Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 12

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
UNIT 6. FUTURE JOBS
[VIỆC LÀM TƯƠG LAI]
- accompany /ə'kʌmpəni/ (v) : đi cùng,hộ tống
- category /ˈkætəɡəri/ ( n ) : hạng, loại
- retail /'ri:teil/ ( n ) : bán lẻ
- shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ ( n ) : vành,mép
- vacancy /ˈveɪkənsi/( n ) : vị trí, chức vụ bỏ trống
- wholesale /'houlseil/ ( n ) : bán buôn
- stressful /'stresfl/ ( a ) : gây ra căng thẳng
- particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt
- reduce /ri'dju:s/ (v) : giảm bớt
- pressure /'pre∫ə(r)/ ( n ) : sức ép
- possible /'pɔsəbl/ ( a ) : có thể thực hiện được
- candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ ( n ) : người ứng cử
- suitable /'su:təbl/ ( a ) : phù hợp
- previous /'pri:viəs/ ( a ) : trước đó
- employer /im'plɔiə/ ( n ) : chủ
- employee /ɪmˈplɔɪiː/( n ) : người làm công
⟹ employ /im'plɔi/ (v) : thuê làm
- relate /ri'leit/ (v) : liên hệ
- recommendation /,rekəmen'dei∫n/ ( n ) :sự giới thiệu
- prepare /pri'peə/ (v) : chuẩn bị
- neatly /'ni:tli/ (adv) : gọn gàng,ngăn nắp
- concentrate /'kɔnsntreit/ (v) : tập trung
- effort /'efət/ ( n ) : sự cố gắng
- admit /əd'mit/ (v) : nhận vào
- willing /ˈwɪlɪŋ/ ( a ) : sẵn sàng
- technical /ˈteknɪkl/ ( a ) : thuộc về kỹ thuật
- aspect of /ˈæspekt/ :khía cạnh chuyên môn của…
- explain /iks'plein/ (v) : giải thích
- keenness /'ki:nnis/ ( n ) : sự sắc bén
- responsibility ( n ) : trách nhiệm /ri,spɔnsə'biləti/
- proficiency /prə'fi∫nsi/ ( n ) : sự thành thạo