Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12 đầy đủ cả năm học gồm cơ bản và nâng cao.
UNIT 1. HOME LIFE
[ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH]
- biologist /bai'ɔlədʒist/ ( n ) : nhà sinh vật học
- caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo
- join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau
- leftover /ˈleftəʊvə(r)/( n ) : thưc ăn thừa
- secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn
- willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó
- supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ
- close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít
- nures /nə:s/( n ) : nữ y tá
- possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng
- lab/læb/( n ) : phòng thí nghiệm
- shift /∫ift/ ( n ) : ca, kíp
- generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung
- household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;( n ) : hộ gia đình
- running /ˈrʌnɪŋ/( n ) : sự quản lý;(a): đang chảy
- responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ ( n ) : trách nhiệm
- suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp
- rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;( n ) : sự vội vàng
- by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian
- however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên
- dress/dres/ (v): mặc đồ
- eel soup /iːl/ /suːp/( n ) : súp lươn
- garbage /'gɑ:bidʒ/( n ) : rác
- secondary /ˈsekəndri/ ( n ) : trung học
- pressure /'pre∫ə(r)/ ( n ) : sức ép
- attempt /ə'tempt/ ( n ) : sự cố gắng;(v): cố gắng
- mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại
- obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn
⟹ bedience /ə'bi:djəns/ ( n ) : sự vâng lời
- share/∫eə/ (v): chia sẽ;( n ) : cổ phiếu
- discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận
- frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn
- solution/sə'lu:∫n/ ( n ) : giải pháp
- safe /seif/ (a): an toàn
- base /beis/(v): dựa vào;( n ) :chân đế
- well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt
- separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau
- relationship /ri'lei∫n∫ip/ ( n ) : mối quan hệ
- trick /trik/ ( n ) : tr ̣bịp bợm
- annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận
- decision /di'siʒn/( n ) : sự giải quyết
- flight /flait/ ( n ) : chuyến bay
- sibship /'sib∫ip/ ( n ) : anh chị em ruột
- conclusion /kən'klu:ʒn/ ( n ) : sự kết luận
- assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ
⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng
- driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ ( n ) : cuộc thi bằng lái
- silence /ˈsaɪləns/ ( n ) : sự im lặng
- experiment /iks'periment/( n ) : cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm
- unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ
- raise /reɪz/ (v): đỡ dậy
- provide /prə'vaid/(v): cung cấp
- thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn
- graduate /ˈɡrædʒuət/( n ) : người có bằng cấp
- military /'militri/ ( n ) : quân đội
- thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó
- overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài
- serve /sə:v/ (v): phục vụ
- discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ ( n ) : sự dỡ hàng
- upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào
- couple /'kʌpl/ ( n ) : cặp
- settled/'setld/ (a): không thay đổi
- overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết
- devote /di'vout/ (v): hiến dâng
- phrase /freiz/( n ) : lối nói
- candidate /ˈkændɪdət/( n ) : người xin việc
- conscience /'kɔn∫ns/( n ) : lương tâm
- rebellion /ri'beljən/ ( n ) : cuộc nổi loạn
- gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ
- judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;( n ) : quan toà
- embark /im'bɑ:k/(v): tham gia
- legacy /'legəsi/( n ) : gia tài
- encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích
- value/ˈvæljuː/ ( n ) : giá trị
- respect /rɪˈspekt/ ( n ) : sự tôn trọng
- rule/ru:l/ ( n ) : luật lệ
- definitely (adv): dứt khoát /'definitli/
- offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng
- career /kə'riə/( n ) : sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp
- unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối
- divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị
- stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ ( n ) : mẹ ghẻ
- brief /briːf/(a): vắn tắt
- marriage /ˈmærɪdʒ/( n ) : hơn nhân, lễ cưới
- fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ ( n ) : cương vị làm cha
- consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì
- privilege /'privəlidʒ/ ( n ) : đặc quyền
- entitlement /in'taitlmənt/ ( n ) : quyền
- worthy ( n ) : nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
- opportunity /,ɔpə'tju:niti/ ( n ) : cơ hội
- memory /'meməri/ ( n ) : trí nhớ, kỷ niệm
- devoted /di'voutid/(a): dâng cho
- appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao
- underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp
- effort ( n ) : sự cố gắng\ ['efət]
- recious /'pre∫əs/ (a): quý giá
- cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương
- courage /'kʌridʒ/( n ) : sự can đảm
- possess /pə'zes/(v): có
- wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; ( n ) :điều kỳ diệu

UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY
[TÌNH ĐA DẠNG VĂN HÓA]
- attract /əˈtrækt/ (v): thu hút
- contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước
- bride /braɪd/ ( n ) : cô dâu
- groom /ɡruːm/ ( n ) : chú rễ
- on the other hand : mặt khác
- develop /di'veləp/ (v): phát triển
- suppose /sə'pouz/ (v): cho là; tin rằng
- precede /pri:'si:d/ (v): đến trước ,đi trước
- to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác
- survey /'sə:vei/ ( n ) : cuộc khảo sát
- determine /di'tə:min/ (v): xác định ; quyết định
- summary /'sʌməri/ (a):tóm tắt;( n ) :bảntómtắt
- maintain /mein'tein/(v): duy trì
- appearance /ə'piərəns/ ( n ) : sự xuất hiện
- confiding /kənˈfaɪdɪŋ/ (a): nhẹ dạ
- in fact /fækt/: thật ra
- majority /mə'dʒɔriti/ ( n ) : tuổi thành niên;đa số
- wise /waiz/( n ) : sáng suốt
- confide /kən'faid/(v): kể (một bí mật); giao phó
- reject /'ri:dʒekt/ (v): không chấp thuận;( n ) :vật bỏ đi
- sacrifice /'sỉkrifais/(v): hy sinh;( n ) :vật hiến tế
- significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/(adv): điều có ý nghĩa đặc biệt
- obliged /ə'blɑidʒd/ (a): bắt buộc,cưỡng bức
- demand /di'mɑ:nd/(v): đi hỏi; cần
- counterpart /'kauntəpɑ:t/ ( n ) : bản đối chiếu
- attitude /ˈætɪtjuːd/ ( n ) : quan điểm
- concern /kən'sə:n/ ( n ) : mối quan tâm
- finding /ˈfaɪndɪŋ/ ( n ) : sự khám phá
- generation /,dʒenə'rei∫n/( n ) : thế hệ
- even /'i:vn/ (adv): thậm chí; ngay cả
- groceries /'grousəriz/ ( n ) : hàng tạp phẩm
- nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ ( n ) : bệnh xá
- income /ˈɪnkʌm/ ( n ) : thu nhập
- banquet /ˈbæŋkwɪt/( n ) : bữa ăn trọng thể
- ancestor /ˈænsestə(r)/ ( n ) : ông bà, tổ tiên
- blessing /ˈblesɪŋ/( n ) : phúc lành
- schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp
- altar /'ɔ:ltə/ ( n ) : bàn thờ
- ceremony /'seriməni/ ( n ) : nghi lễ
- newly /ˈnjuːli/ (adv): gần đây
- envelop /in'veləp/ ( n ) : bao / phong bì
- exchange /iks't∫eindʒ/(v): trao đổi
- process /'prouses/ ( n ) : quá trnh
- covering /ˈkʌvərɪŋ/( n ) : vật che phủ
- conclusion /kən'klu:ʒn/ ( n ) : phần cuối
- meatball /'mi:tbɔ:l/ ( n ) : thịt viên
- wildlife /'waildlaif/ ( n ) : hoang dã
- conical /ˈkɒnɪkl/ (a): có hình nón
- diverse /dai'və:s/ (a): thay đổi khác nhau
- afford /ə'fɔ:d/ (v): có đủ sức
- curriculum /kə'rikjuləm/ ( n ) : chương trnh giảng dạy
- object /əbˈdʒekt/(v): phản đối
- behave /bi'heiv/ (v): đối xử
- dramatically /drə'mỉtikəli/ (adv): đột ngột
- solution /sə'lu:∫n/ ( n ) : giải pháp
- elderly /'eldəli/ (a): cao tuổi
- approximately /ə'prɔksimitli/ (adv): độ chừng
- overburden /,ouvə'bə:dn/ (v): đè nặng
- strength /streŋθ/( n ) : sức mạnh
- expect /iks'pekt/ (v): mong chờ
- opinion /ə'piniən/( n ) : quan điểm
- emotion /i'mou∫n/( n ) : cảm xúc
- fear /fiə/ ( n ) : sự sợ hãi
- likely /ˈlaɪkli/ (a): có vẻ như/ có thể
- familiar /fə'miljə/(a): quen thuộc
- basically /'beisikəli/ (adv): về cơ bản
- In the case /keɪs/: trong trường hợp
- complicated /'kɔmplikeitid/ (a): phức tạp,rắc rối
- require /ri'kwaiə/ (v): cần đến
- patience /'pei∫ns/ ( n ) : sự nhẫn nại
- disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/(a): làm thất vọng
- inability /,inə'biliti/ ( n ) : sự bất lực
- frustration /frʌs'trei∫n/ ( n ) : tâm trạng thất vọng
- absolutely /ˈæbsəluːtli/(adv): hoàn toàn
- situation /,sit∫u'ei∫n/ ( n ) : trạng thái; vị trí
- impression /im'pre∫n/ ( n ) : ấn tượng
- spouse /spauz; spaus/ ( n ) : vợ
- advisory /əd'vaizəri/ (a): tư vấn
- apologetic /ə,pɔlə'dʒetik/ (a): xin lỗi
- critical /'kritikəl/(a): phê phán
- convincing /kənˈvɪnsɪŋ/ (a): có sức thuyết phục
- overcome /,ouvə'kʌm/ (v): vượt qua
- combination /,kɔmbi'nei∫n/ ( n ) : sự kết hợp
- brunch /brʌnt∫/ ( n ) : (từ lóng) bữa nửa buổi
- tend /tend/ (v): có xu hướng/hướng đến
- cereal /'siəriəl/ ( n ) : ngũ cốc;(a): (thuộc) ngũ cốc
- toast /toust/ ( n ) : bánh mì nướng
- muffin /'mʌfin/ ( n ) : bánh nướng xốp
- sausage /'sɔsidʒ/ ( n ) : xúc xích
- bacon /'beikən/ ( n ) : thịt hông lợn muối xông khói
- overwhelm /,ouvə'welm/ (v): tràn ngập
- utensils /ju:'tensl/ ( n ) : đồ dùng (trong nhà )
- outermost /'autəmoust/ (a): phía ngoài cùng
- socially /'sou∫əli/ (adv): thuộc xă hội
- basic /'beisik/ (a): cơ bản
- society /sə'saiəti/ ( n ) : xă hội
- arrange /ə'reindʒ/ (v): sắp đặt
- engagement /in'geidʒmənt/ ( n ) : sự hứa hôn
- consideration /kən,sidə'rei∫n/ ( n ) : sự suy xét
- primarily /'praimərəli/ (adv): chủ yếu
- moreover /mɔ:'rouvə/ (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại
- illegal /i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp
- regardless of /ri'gɑ:dlis/ (adv): bất chấp
- westernization /,westənai'zei∫n/ ( n ) : sự Âu hoá
- Eastern /'i:stən/ (a): thuộc về phương Đông
- element /'elimənt/ ( n ) : yếu tố
- spiritual /'spirit∫uəl/ (a): (thuộc ) tinh thần
- fortune /'fɔ:t∫u:n/ ( n ) : vận may
- teller /'telə/ ( n ) : người kể chuyện
- extensive /iks'tensiv/ (a): lớn về số lượng
- consist of /kən'sist/: gồm có
⟹ consist in cốt ở, cốt tại, ở chỗ
⟹ consist with : phù hợp…
- permission /pə'mi∫n/ ( n ) : sự chấp nhận;giấy phép
- attendance /ə'tendəns/ ( n ) : số người dự
- huge /hju:dʒ/ (a): đồ sộ
- in former :trước đây
- individual /,indi'vidjuəl/ ( n ) : cá nhân
- perform /pə'fɔ:m/ (v): cử hành (nghi lễ...)
- equality /i:'kwɔliti/( n ) : sự b́ nh đẳng
- measurement /'məʒəmənt/ ( n ) : khuôn khổ
- act /ækt/ (v): đóng(phim,kich..)
- mistakenly /mis'teikənli/ (adv):một cách sai lầm
- indeed /in'di:d/ (adv): thực vậy
- communication /kə,mju:ni'kei∫n/ ( n ) :giao tiếp
- cultural /'kʌlt∫ərəl/(a): (thuộc) văn hoá
- unavoidable /,ʌnə'vɔidəbl/(a): tất yếu
- romance /rəʊˈmæns/ (a):sự lãng mạn
- kindness /'kaindnis/ ( n ) : lòng tốt
- considerate /kən'sidərit/ (a): chu đáo
- community /kə'mju:niti/ ( n ) : cộng đồng
- particularly /pə,tikju'lỉrəli/(adv):một cách đặc biệt

UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING
[NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI]
- apologize /ə'pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi
- approach /ə'prout∫/ (v): tiếp cận
- argument 'ɑ:gjumənt/ ( n ) : sự tranh luận /
- compliment /'kɔmplimənt/ ( n ) : lời khen
- decent /'di:snt/ (a): lịch sự
- kidding /kɪdɪŋ/( n ) : đùa
- marvellous /'mɑ:vələs/ (a): tuyệt diệu
- attention /ə'ten∫n/ ( n ) : sự chú ý
- verbal /'və:bl/ ( n ) : bằng lời nói
- non-verbal: không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ
- probably /'prɔbəbli/ (adv): hầu như chắc chắn
- wave/weɪv/( n ) : sự vẫy (tay)
- raise /reiz/ (v): giơ lên
- signal /'signəl/(a): nổi bật;( n ) : dấu hiệu
- obvious /'ɒbviəs/ (a): hiển nhiên
- appropriate /ə'proupriət/(a): thích hợp
- choice /t∫ɔis/ ( n ) : sự lựa chọn
- nod /nɒd/ (v): cúi đầu/ gật đầu
⟹ nod off (v): ngủ
- slightly /'slaitli/ (adv): nhỏ,mỏng manh
- assistance /ə'sistəns/ ( n ) : sự giúp đỡ
- impolite /,impə'lait/ (a): bất lịch sự
- social /'sou∫l/ (a): thuộc xă hội
- informality /,infɔ:'mỉliti/ ( n ) :điều thân mật
- allow /ə'lau/ (v): cho phép ai
- point /pɔint/ (v): chỉ trỏ
- rude (a): vô lễ /ru:d/
- acceptable /ək'septəbl/ (a): có thể chấp nhận được
- simply /'simpli/ (adv): giản dị
- style /staɪl/( n ) : phong cách
- handle /ˈhændl/ (v): đối xử / xử lý
- reasonable /'ri:znəbl/ (a): hợp lý
- separate /'seprət/ (a): riêng biệt
- regulation /,regju'lei∫n/ ( n ) : điều lệ
- posture /'pɔst∫ə(r)/ ( n ) : tư thế
- relax /rɪˈlæks/(v): buông lỏng / thư giãn
- shy /∫ai/ (a): e thẹn
- lack /læk/( n ) :sự thiếu
- movement /'mu:vmənt/ ( n ) : sự cử động
- tap /tæp/ (v): gõ
- express /iks'pres/ (v): biểu lộ
- slump /slʌmp/ (v): sụp xuống
- carpet /'kɑ: pit/ ( n ) : tấm thảm
- rare /reə/ (a): hiếm thấy
- lecturer /'lekt∫ərə/ ( n ) : người diễn thuyết
- response /ri'spɔns/ ( n ) : câu trả lời
- attentive /ə'tentiv/ (a): ân cần
- dimension /di'men∫n/ ( n ) : kích thước
- reliance cậy /ri'laiəns/ ( n ) : sự tin
- entwine /in'twain/(v): ô m
- signify /'signifai/ (v): có nghĩa là
- estimate /'estimit - 'estimeit/(v):đánh giá
- stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/(a): kích thích
- distinct /dɪˈstɪŋkt/(a): khác biệt; dễ nhận
- masked /mɑ:skt/ (a): che đậy; che mặt
- avenue /ˈævənjuː/ ( n ) : đại lộ
- visual /'vi∫uəl/ (a): (thuộc) thị giác
- orientation/,ɔ:rien'tei∫n/ ( n ) :sự định hướng
- positive /'pɔzətiv/ (a): rõ ràng; tích cực
- contradict /,kɔntrə'dikt/ (v):mâu thuẫn;phủ nhận
- disordered /dis'ɔ:dəd/(a): lộn xộn
- dominate /'dɔmineit/ (v): chi phối;kiềm chế
- stomach /'stʌmək/ ( n ) : dạ dày;bụng dạ
- desire /di'zaiə/ ( n ) : khát khao;dục vọng
- status /'steitəs/ ( n ) : địa vị; thân phận
- spatial /'spei∫l/(a): (thuộc) không gian
- commonly /'kɔmənli/ (adv):thường thường;tầmthường
- imitate /'imiteit/ (v): noi gương;bắt chước
- verbalize /'və:bəlaiz/ (v): diễn đạt thành lời
- adept /ˈædept/( n ) : người tinh thông;(a): tinh thông
- customary /ˈkʌstəməri/ (a):theo phong tục thông thường
- respectful /ri'spektfl/ (a): lễ phép;kính cẩn
- applaud /ə'plɔ:d/ (v): vỗ tay;ca ngợi
⟹ applauder ( n ) : người hay khen
- prolonged /prəˈlɒŋd/ (a): kéo dài
- affection /ə'fek∫n/ ( n ) : yêu mến
- encounter /in'kauntə/ (v): chạm trán
- emphasis /'emfəsis/ ( n ) : sự nhấn mạnh
- dramatic /drəˈmætɪk/ (a): gây xúc động
- quizzical /'kwizikl/ (a): thách đố
- ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ
- mutual /'mju:tjuəl/(a): của nhau; lẫn nhau
- explicit /iks'plisit/ (a): rơ ràng,dứt khoát
- assure /ə'∫uə, ə'∫ɔ:/ (v): cam đoan
- underlying /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ (a): nằm dưới
- bias /'baiəs/ ( n ) : dốc
- seemingly /ˈsiːmɪŋli/(adv): có vẻ
- subway /'sʌbwei/ ( n ) : đường ngầm
- pushing /pʊʃɪŋ/( n ) : dám làm

UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM
[HỆ THỐNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG]
- GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
- compulsory /kəm'pʌlsəri/ (a): bắt buộc
- certificate /sə'tifikit/ ( n ) : giấy chứng nhận
- nursery /'nə:sri/ ( n ) : nhà trẻ
- kindergarten /'kində,gɑ:tn/ ( n ) : trường mẫu giáo
- general education/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/ :giáo dục phổ thông
- primary education /ˈpraɪməri/: giáo dục tiểu học
- secondary education /ˈsekəndri/:giáo dục trung học
- lower secondary school /ˈləʊə(r)/:trường trung học cơ sở
- upper secondary school /ˈʌpə(r)/:trường trung học phổ thông
- term /tə:m/ ( n ) : học kỳ
- academic /,ỉkə'demik/ ( n ) : hội viên học viện
- mid /mid/ (a): giữa
- parallel /ˈpærəlel/(a): song song
- state /steit/ ( n ) : nhà nước
- independent /,indi'pendənt/ ( n ) : độc lập
- fee /fi:/ ( n ) : học phí
- government /'gʌvnmənt/ ( n ) : chính quyền
- subject /'sʌbdʒekt/ ( n ) : môn học
- tearaway /'teərəwei/ ( n ) : người vô trách nhiệm
- methodical /məˈθɒdɪkl/(a): ngăn nắp
- disruptive /dis'rʌptiv/ (a): phá vỡ
- struggle /'strʌgl/ ( n ) : sự đấu tranh
- publish /'pʌbli∫/ (v): công bố
- translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch; hiểu
- tragedy /ˈtrædʒədi/( n ) : bi kịch
- commercially /kə'mə:∫əli/ ( n ) :về thương mại
- medicine /'medsn; 'medisn/ ( n ) : y học
- calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ ( n ) : sự tính toán
- category /ˈkætəɡəri/ ( n ) : loại
- increasing /ɪnˈkriːs/ (a): tăng dần
- juvenile /'dʒu:vənail/ (a): vị thành niên
- delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ ( n ) : sự phạm tội
- backyard /ˌbækˈjɑːd/ ( n ) : sân sau
- crucial /'kru:∫l/ (a): chủ yếu
- equivalent /i'kwivələnt/ (a):tương đương
- impressive /im'presiv/ (a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ
- whether /ˈweðə(r)/ : được hay không
- essential /i'sen∫əl/ (a): quan trọng/ cần thiết
- charge /t∫ɑ:dʒ/ ( n ) : tiền thù lao
- institute /'institju:t ;'institu:t/ ( n ) : học viện
- instance /'instəns/ ( n ) : trường hợp;ví dụ
- privilege /'privəlidʒ/ ( n ) : đặc quyền
- manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ ( n ) :sự sản xuất
- unaware /,ʌbə'weə/ (a): không biết
- threshold /'re∫hould/ ( n ) : ngưỡng cửa
- acceptance /ək'septəns/ ( n ) : sự chấp thuận
- corporation /,kɔ: pə'rei∫n/ ( n ) : tập đoàn
- material /mə'tiəriəl/(a): vật chất;( n ) : vật liệu
- within /wɪˈðɪn/: không quá
- issue /'isju:/ ( n ) : sự phát hành
- drama /'drɑ:mə/ ( n ) : kịch tính
- literate /'litərit/ (a):có học;( n ) : người học thức
- standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz]
- intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət]
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v):bảo đảm ; ( n ) sự bảo hành
- extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/ (a):ngoại khoá
- associate /ə'sou∫iit/ (a): kết giao
- investment /in'vestmənt/ ( n ) : vớ n đầu tư
- accredited /ə'kreditid/ (a): chính thức thừa nhận
- ability /ə'biliti/ ( n ) :tài năng;trí thông minh
- publicize /'pəblisaiz/ (v): cơng khai
- require /ri'kwaiə/ (v): quy định
- evident /'evidənt/(a): hiển nhiên
- discretion /dis'kre∫n/ ( n ) : sự thận trọng

UNIT 5. HIGHER EDUCATION
[GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC]
- application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/( n ) : đơn xin học
⟹ applicant /ˈæplɪkənt/ ( n ) : người xin học
- blame /bleɪm/(v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm
- daunt /dɔːnt/ (v): àm nản chí
- mate /meɪt/ ( n ) : bạn bè
- scary /ˈskeəri/ (v): sợ hãi
- campus /ˈkæmpəs/ ( n ) : khu sân bãi của trường
- college /'kɔlidʒ/ ( n ) : trường đại học
- roommate/'rummeit/ ( n ) : bạn chung phòng
- notice /'noutis/ (v): chú ý, ( n ) : thông cáo
- midterm /'midtə:m/ ( n ) : giữa năm học
- graduate /ˈɡrædʒuət/(v): tốt nghiệp
- amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): làm kinh ngạc
- probably /ˈprɒbəbli/ (adv):hầu như chắc chắn
- creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/( n ) : óc sáng tạo
- knowledge /'nɔlidʒ/ ( n ) : kiến thức
- socially /sou∫əli/ (adv): dễ gần gũi
- plenty /'plenti/ ( n ) : sự có nhiều
- appointment /ə'pɔintmənt/ ( n ) : cuộc hẹn
- experience/iks'piəriəns/ ( n ) : kinh nghiệm
- request /ri'kwest/ ( n ) : lời yêu cầu
- agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (a): (thuộc)nông nghiệp
- tutorial /tju:'tɔ:riəl/ (a): (thuộc) gia sư
- lecturer /'lekt∫ərə/ ( n ) :giảng viên đại học
- undergraduate course /ˌʌndəˈɡrædʒuət//kɔːs/ : khoá học đại học
- surgery /'sə:dʒəri/ ( n ) : khoa phẫu thuật
- talented /ˈtæləntɪd/ (a): có tài
- leader /'li:də/ ( n ) : người lãnh đạo
- prospective /prəs'pektiv/ (a): sắp tới
- admission /əd'mi∫n/ ( n ) : tiền nhập học
- scientific /,saiən'tifik/ (a): (thuộc) khoa học
- regret /ri'gret/ (v): hối tiếc
- undergo /,ʌndə'gou/ (v): chịu đựng
- establishment /is'tỉbli∫mənt/ ( n ) sự thành lập
- evolve /i'vɔlv/ (v): tiến triển
- decade /'dekeid/ ( n ) : thập kỷ
- tremendous /tri'mendəs/ (a): ghê gớm;to lớn
- statistics /stə'tistiks/ ( n ) : số liệu thống kê
- scholar /'skɔlə/ ( n ) : học giả
- relatively /'relətivli/ (adv): tương đối;vừa phải
- global /'gloubəl/ (a): toàn cầu
- policy /'pɔləsi/ ( n ) : đường lối/ chính sách
- weakness /'wi:knis/ ( n ) : nhược điểm
- ability /ə'biliti/ ( n ) : khả năng
- strength/streŋθ/ ( n ) : sức mạnh
- aptitude /ˈæptɪtjuːd/( n ) : năng khiếu
- counselor ˈkaʊnsələ(r)/ ( n ) : cố vấn
- self-sufficient /,self sə'fi∫ənt/ (a): tự phụ
- workforce /'wə:k'fɔ:s/ ( n ) :lực lượng lao động
- emphasize /'emfəsaiz/ (v): nhấn mạnh
- attainment /ə'teinmənt/ ( n ) : sự đạt được
- conduct /'kɔndʌkt/ (v): hướng dẫn;( n ) :hạnh kiểm
- significant /sig'nifikənt/ (a): có ý nghĩa
- rank /ræŋk/ (a): rậm rạp; ( n ) : cấp
- fluent /'flu:ənt/ (a): chính xác và dễ dàng
- remarkable /ri'mɑ:kəbl/ (a): đáng chú ý

UNIT 6. FUTURE JOBS
[VIỆC LÀM TƯƠG LAI]
- accompany /ə'kʌmpəni/ (v): đi cùng,hộ tống
- category /ˈkætəɡəri/ ( n ) : hạng, loại
- retail /'ri:teil/ ( n ) : bán lẻ
- shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ ( n ) : vành,mép
- vacancy /ˈveɪkənsi/( n ) : vị trí, chức vụ bỏ trống
- wholesale /'houlseil/ ( n ) : bán buôn
- stressful /'stresfl/ (a): gây ra căng thẳng
- particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt
- reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt
- pressure /'pre∫ə(r)/ ( n ) : sức ép
- possible /'pɔsəbl/ (a): có thể thực hiện được
- candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ ( n ) : người ứng cử
- suitable /'su:təbl/ (a): phù hợp
- previous /'pri:viəs/ (a): trước đó
- employer /im'plɔiə/ ( n ) : chủ
- employee /ɪmˈplɔɪiː/( n ) : người làm công
⟹ employ /im'plɔi/ (v): thuê làm
- relate /ri'leit/ (v): liên hệ
- recommendation /,rekəmen'dei∫n/ ( n ) :sự giới thiệu
- prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
- neatly /'ni:tli/ (adv): gọn gàng,ngăn nắp
- concentrate /'kɔnsntreit/ (v): tập trung
- effort /'efət/ ( n ) : sự cố gắng
- admit /əd'mit/ (v): nhận vào
- willing /ˈwɪlɪŋ/ (a): sẵn sàng
- technical /ˈteknɪkl/ (a): thuộc về kỹ thuật
- aspect of /ˈæspekt/ :khía cạnh chuyên môn của…
- explain /iks'plein/ (v): giải thích
- keenness /'ki:nnis/ ( n ) : sự sắc bén
- responsibility ( n ) : trách nhiệm /ri,spɔnsə'biləti/
- proficiency /prə'fi∫nsi/ ( n ) : sự thành thạo

UNIT 7. ECONOMIC REFORMS
[NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ]
- commitment /kə'mitmənt/ ( n ) : sự cam kết
- dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể
- domestic /də'mestik/ (a): nội địa, trong nước
- drug /drʌg/ ( n ) : ma tuý,thuốc ngủ
⟹ drug-taker ( n ) : người sử dụng ma tuý
- eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ, loại trừ
- enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/: luật doanh nghiệp
- ethnic minority /ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/: người dân tộc thiểu số
- eventually /i'vent∫uəli/ (adv): cuối cùng là
- expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
- guideline /'gaidlain/ ( n ) : nguyên tắc chỉ đạo
- illegal /[i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp
- in ruins /ˈruːɪn/ : trong tnh trạng hư hại
- inflation /in'flei∫n/ ( n ) : lạm phát
- inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ ( n ) : dân cư
- intervention /,intə'ven∫n/ ( n ) : sự can thiệp
- investment /in'vestmənt/ ( n ) :sự đầu tư; vốn đầu tư
- land law /lænd/ /lɔː/ :luật đất đai
- legal ground /ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/:cơ sở pháp lí
- reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận
- reform /ri'fɔ:m/ (v),( n ) : cải cách,cải tổ
- renovation /,renə'vei∫n/ ( n ) : sự đổi mới
- sector /’sektə/ ( n ) : khu vực
- stagnant /ˈstæɡnənt/ (a): trì trệ
- subsidy /'sʌbsidi/ ( n ) : sự bao cấp
- substantial /səbˈstænʃl/(a): lớn,đáng kể
- promote /prə'mout/ (v): xúc tiến, thăng cấp
- constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn luôn; liên tục
- congress ( n ) : đại hội\['kɔngres]
- aware /ə'weə/ (a): nhận thức về…
- communist /'kɔmjunist/ ( n ) : người cộng sản
- restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu
- dominate /'dɔmineit/(v): trội hơn, chế ngự
- salary /ˈsæləri/ ( n ) : tiền lương
- production /prə'dʌk∫n/( n ) : sản xuất
- namely /'neimli/ (adv): cụ thể là; ấy là
- private /'praivit/ (a): riêng, tư, cá nhân
- subsequent /'sʌbsikwənt/(a): xảy ra sau
- train /trein/ (v): đào tạo;( n ) : xe lửa
- achievement /ə't∫i:vmənt/ ( n ) : thành tựu
- gain /gein/ (v): giành được,( n ) : lợi ích
- standard /ˈstændəd/ ( n ) : tiêu chuẩn
- officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách chính thức
- initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề xướng
- method /ˈmeθəd/ ( n ) : phương pháp
- include /in'klu:d/ (v): bao gồm, kể cả
- insurance /in'∫uərəns/ ( n ) : sự (tiền) bảo hiểm
- equipment /i'kwipmənt/ ( n ) : thiết bị
- efficiently /i'fi∫əntli/ (adv):có hiệu quả, hiệu nghiệm
- scholarship /'skɔlə∫ip/ ( n ) :học bổng, sự uyên bác
- export /'ekspɔ:t/(v),( n ) : xuất khẩu
- import /ˈɪmpɔːt/ ( n ) : nhập khẩu
- overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc phục, chiến thắng
- recognize /'rekəgnaiz/ (v):công nhận, nhận ra
- industry /'indəstri/ ( n ) : công nghiệp
- agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ ( n ) : nông nghiệp
- construction /kən'strʌk∫n/ ( n ) : nghành xây dựng
- fishery /'fi∫əri/ ( n ) : nghề cá
- forestry /'fɔristri/ ( n ) : lâm nghiệp

UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE
[CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI]
- pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan
- optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan
- terrorist /terərist/( n ) : quân khủng bố
- harmony /'hɑ:məni/ ( n ) : sự hoà hợp
- unexpected /,ʌniks'pektid/ (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên
- contribute /kən'tribju:t/ (v): đóng góp
- incredible /in'kredəbl/ (a): không thể tin được
- centenarian /,senti'neəriən/ ( n ) : người sống trăm tuổi
- eternal /i:'tə:nl/ (a): vĩnh cửu,bất diệt
- eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/ (v): nhổ rễ;(a): bị tiêu huỷ
- depression /di'pre∫n/ ( n ) : sự suy yếu
- instead of /in'sted/: thay cho,thay vì
- micro-technology /ˈmaɪkrəʊ/ /tekˈnɒlədʒi/ ( n ) : công nghệ vi mô
- destroy /di'strɔi/ (v): phá hoại,triệt phá
- factor /ˈfæktə(r)/ ( n ) : nhân tố
- threaten /ˈθretn/ (v): đe doạ
- dramatic /drəˈmætɪk/(a): gây xúc động
- Jupiter /dʒu: pitə/ ( n ) : sao Mộc
- citizen / 'sitizn/( n ) : công dân
- mushroom ( n ) : nấm /’mʌ∫rum/
- curable /'kjuərəbl/ (a): chữa khỏi được
- cancer /ˈkænsə(r)/ ( n ) : bệnh ung thư
- conflict /'kɔnflikt/ ( n ) : sự xung đột
- pattern /ˈpætn/ ( n ) : gương mẫu, mẫu mực
- diagnostic /,daiəg'nɔstik/(a): chẩn đoán
- high-tech (a): sản xuất theo công nghệ cao
- proper /'prɔpə/ (a): thích hợp
- telecommunications /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ ( n ) :viễn thông
- materialistic /mə,tiəriə'listik/(a):quá thiên về vật chất
- labour-saving /'leibə,seiviŋ/(a):tiết kiệm sức lao động
- violent /'vaiələnt/ (a):mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội
- Demographic /,di:mə'grỉfik/ (a): (thuộc)nhân khẩu học

UNIT 9. DESERTS
[SA MẠC]
- almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như
- circle /ˈsɜːkl/ ( n ) : đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh
- acacia /ə'kei∫ə/ ( n ) : cây keo
- aerial /'eəriəl/ (a): trên trời, trên không
- antelope /ˈæntɪləʊp/ ( n ) : nai sừng tầm
- cactus /ˈkæktəs/ ( n ) : cây xương rồng
- camel /ˈkæml/ ( n ) : lạc đà
- colony /'kɔləni/ ( n ) : thuộc địa, bầy, đàn
- crest /krest/ ( n ) : đỉnh, nóc, ngọn
- dune /dju:n/ ( n ) : cồn cát, đụn cát
- expedition /,ekspi'di∫n/ ( n ) : cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò
- gazelle /gə'zel/ ( n ) : linh dương gazen
- hummock /'hʌmək/ ( n ) : đống
- jackal /ˈdʒækl/ ( n ) : chó hoang sa mạc
- rainfall /ˈreɪnfɔːl/ ( n ) : lượng mưa, trận mưa rào
- slope /sloup/ ( n ) : dốc, độ dốc
- spinife ( n ) : cỏ lá nhọn (úc)
- stretch /stret∫/ (v): kéo dài, căng ra
- tableland /ˈteɪbllænd/ ( n ) : vùng cao nguyên
- explore /iks'plɔ:/ (v): thám hiểm
- branch /brɑːntʃ/ ( n ) : nhánh(sông), ngả (đường), cành cây
- lead /li:d/ (v): chỉ huy, dẫn đường
- route /ru:t/ ( n ) : tuyến đường; lộ trình, đường đi
- grass /ɡrɑːs/ ( n ) : cỏ,(v): trồng cỏ
- corridor /'kɔridɔ:/ ( n ) : hành lang
- parallel /ˈpærəlel/ (a): song song, tương tự
- eastward /'i:stwəd/ (a)( n ) : hướng đông
- network /'netwə:k/ ( n ) : mạng lưới, hệ thống
- loose (a): lỏng,mềm (v): thả lỏng
- wide /waid/ (a): rộng
- survey /'sə:vei/ (v):quan sát, sự điều tra
- aborigine /ˌæbəˈrɪdʒəni/ ( n ) : thổ dân, thổ sản
- steep /stiːp/ ( n ) : (a): dốc
- enormous /i'nɔ:məs/ (a): to lớn, khổng lồ
- interpreter /in'tə: pritə/ ( n ) :người phiên dịch
- eucalyptus /ju:kə'liptəs/ ( n ) : cây bạch đàn
- frog /frɔg/ ( n ) : con ếch
- horse /hɔ:s/ ( n ) : ngựa
- crocodile /'krɔkədail/ ( n ) : cá sấu
- lizard /lizəd/ ( n ) : con thằn lằn
- goat /gout/ ( n ) : con dê
- rabbit /ˈræbɪt/ ( n ) : con thỏ
- sheep /∫i: p/ ( n ) : con cừu
- Walkman ( n ) : máy cát-xét nhỏ
- buffalo /'bʌfəlou/ ( n ) : con trâu
- cow /kau/ ( n ) : bò cái
- blanket /ˈblæŋkɪt/ ( n ) : mền, chăn
- mosquito /məs'ki:tou/ ( n ) : con muỗi
- agent /'eidʒənt/ ( n ) : tác nhân, đại lý
- needle /ni:dl/ ( n ) : kim, khu, lách qua
- cause /kɔ:z/ ( n ) : nguyn nhn,(v): gây ra
- similar /'similə/(a): ( n ) : giống nhau,tương tự
- petroleum /pə'trouliəm/ ( n ) : dầu mỏ
- firewoo d /'faiəwud/( n ) : củi
- plant /plɑːnt/ ( n ) : thực vật
- growth /ɡrəʊθ/ ( n ) : sự phát triển, sự gia tăng

UNIT 10. ENDANGERED SPECIES
[NHỮNG LOÀI ĐỘNG VẬT BỊ ĐE DỌA]
- bared teeth ( n ) : răng hở
- be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của…..
- biologist /bai'ɔlədʒist/ ( n ) : nhà sinh vật học
- deforestation /di,fɔris'tei∫n/ ( n ) : sự phá rừng
- derive (from) /di'raiv/ (v): bắt nguồn từ
- enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật)
- gorilla /gə'rilə/ ( n ) : con khỉ đột
- habitat /ˈhæbɪtæt/ ( n ) :môi trường sống,chỗ ở (người)
- leopard /'lepəd/ ( n ) : con báo
- parrot /ˈpærət/ ( n ) : con vẹt
- reserve /ri'zə:v/ ( n ) : khu bảo tồn, (v): dự trữ
- rhinoceros /rai'nɔsərəs/ ( n ) : con tê giác
- sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng
- urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ ( n ) : sự đô thị hoá
- vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn thương
- wildlife /'waildlaif/ ( n ) : động vật hoang dã
- worm /wə:m/ ( n ) : sâu, trùng
- endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm
⟹ danger /deindʒə/ ( n ) :mối đe doạ, sự nguy hiểm
- extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ ( n ) : duyệt chủng
- globe /gloub/ ( n ) : quả cầu
- damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,( n ) : sự thiệt hại
- contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
- fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ
- awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì
- conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ ( n ) : sự bảo tồn
- survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại
- develop /di'veləp/ (v): phát triển
- essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu, ( n ) : yếu tố cần thiết
- project /'prədʒekt/ ( n ) : dự án, kế hoạch
- fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng
- livelihood /'laivlihud/ ( n ) : cách kiếm sống
- numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo
- poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm

UNIT 11 : BOOKS
[SÁCH]
-chew /t∫u:/ (v): nhai
- digest /'daidʒest/ (v): tiêu hoá
- fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ
- personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ ( n ) :tính cách,lịch thiệp
- swallow /’swɔlou/(v): nuốt ( n ) :ngụm
- reunite /,ri:ju:'nait/ (v): đoàn tụ
- taste /teist/ (v): nếm
- unnoticed /,ʌn'noutist/ (a):không để ý thấy
- wilderness /'wildənis/ ( n ) : vùng hoang dã
- literature /'litrət∫ə/ ( n ) : văn học
- advantage /əd'vɑ:ntidʒ/ ( n ) : lợi thế
- discovery /dis'kʌvəri/ ( n ) : sự khám phá ra

UNIT 12 : WATER SPORTS
[CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC]
- canoeing /kəˈnuːɪŋ/( n ) : môn đi thuyền
- cap /kæp/ ( n ) : mũ lưỡi trai
- eject /i:'dʒekt/ (v): tống ra
- foul /faul/ ( n ) : phạm luật,sai sót
- scuba-diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: lặn có bình khí
- synchronized swimming /ˈsɪŋkrənaɪz/:bơi nghệ thuật
- tie /taɪ/ = drawn /drɔːn/ ( n ) : trận hoà
- vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a): phương thẳng đứng
- windsurfing ( n ) : môn lướt ván buồn
- water polo ( n ) : môn bóng nước
- cross-bar ( n ) : xà ngang
- goalie = goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ ( n ) : thủ môn
- sprint /sprɪnt/ (v): chạy hết tốc lực
- defensive /di'fensiv/ (a): để phòng thủ
- penalize = penalise /ˈpiːnəlaɪz/ (v): phạt
- overtime /ˈəʊvətaɪm/ ( n ) : giờ làm thêm,(a): quá giờ
- referee /,refə'ri:/ ( n ) : trọng tài
- commit /kə'mit/ (v): vi phạm
- sail /seil/ ( n ) : buồm,(v): lướt
- bend /bend/ (v): cúi xuống
- set /set/ (v): lặn
- conduct /kənˈdʌkt/ (v):hướng dẫn
- postman /ˈpəʊstmən/ ( n ) : người đưa thư
- castle /'kɑ:sl/ ( n ) : lâu đài

UNIT 13 : THE 22nd SEAGAMES
[THẾ VẬN HỘI ĐÔNG NAM Á LẦN THỨ 22]
- clear /klɪə(r)/ (v): nhảy qua
- composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao gồm
- countryman /'kʌntrimən/ ( n ) : người đồng hương
- deal /diːl/ ( n ) : sự thoả thuận
- enthusiast /in'ju:ziỉst/ ( n ) : người say mê
- defend /di'fend/ (v): bảo vệ
- milkmaid /'milkmeid/ ( n ) : cô gái vắt sữa
- outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (a): xuất sắc, nổi bật
- overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): lớn,vĩ đại
- podium /'poudiəm/ ( n ) : bục danh dự
- pole vaulting /pəʊl/ /ˈvɔːltɪŋ/ ( n ) : nhảy sào
- precision /pri'siʒn/ ( n ) : độ chính xác
- rival /'raivəl/ ( n ) : đối thủ
- scoreboard /ˈskɔːbɔːd/ ( n ) : bảng điểm
- title /'taitl/ ( n ) : danh hiệu, tư cách, đầu đề
- spirit /ˈspɪrɪt/ ( n ) : tinh thần
- peace /pi:s/ ( n ) : hoà bình
- solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ ( n ) : đoàn kết
- co-operation /kou,ɔpə'rei∫n/ ( n ) : sự hợp tác
- development /di'veləpmənt/ ( n ) : phát triển
- wrestling /ˈreslɪŋ/ ( n ) : môn đấu vật
- basketball /'bɑ:skitbɔ:l/ ( n ) : bóng rổ
- volleyball /'vɔlibɔ:l/ ( n ) : bóng chuyền
- badminton /ˈbædmɪntən/ ( n ) : cầu lông
- body-building ( n ) : thể dục thể hình
- athlete /ˈæθliːt/ ( n ) : lực sĩ,vận động viên
- energetic /,enə'dʒetik/ (a): mạnh mẽ
- propose /prə'pouz/ (v): đề nghị
- rank /ræŋk/ (v): xếp vị trí
- host /həʊst/ (v): tổ chức, ( n ) : chủ nhà
- pullover /pulouvə/ = jersey /'dʒə:zi/( n ) :áo len chui đầu
- disease /di'zi:z/ ( n ) : căn bệnh
- acknowledge /ək'nɔlidʒ/ (v): thừa nhận
- improve /im'pru:v/ (v): cải tiến, cải thiện

UNIT 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS
[CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ]
- appalled (a): bị choáng
- appeal /ə'pi:l/ (v): kêu gọi
- dedicated /'dedikeitid/ (a): tận tụy,cống hiến
- disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/(a): bị thiên tai tàn phá
- epidemic /,epi'demik/( n ) : bệnh dịch
- hesitation /,hezi'tei∫n/ ( n ) : sự do dự
- initiate /ɪˈnɪʃieɪt/(v): khởi đầu
- tsunami /tsu'na:mi/( n ) : sóng thần
- wash (away) (v): quét sạch
- wounded /'wu:ndid/ (a): bị thương
- soldier /'souldʒə/ ( n ) : người lính
- delegate /ˈdelɪɡət/( n ) : người đại diện
- convention /kən'ven∫n/ ( n ) : hiệp định
- federation /,fedə'rei∫n/ ( n ) : liên đoàn
- emergency /i'mə:dʒensi/ ( n ) : sự khẩn cấp
- temporary /'temprəri/ (a):tạm thời,lâm thời
- headquarters /'hed'kwɔ:təz/ (HQ) ( n ) : sở chỉ huy
- colleague /kɔ'li:g/ ( n ) : bạn đồng nghiệp
- livelihood /'laivlihud/ ( n ) : cách kiếm sống
- arrest /ə'rest/ (v): bắt giữ
- aim /eim/ (v): nhắm/ đề ra mục tiêu
- relief /ri'li:f/ ( n ) : sự trợ giúp
- comprise /kəm'praiz/ (v): gồm có, bao gồm
- impartial /im'pɑ:∫əl/ (a): công bằng, vô tư
- neutral /'nju:trəl/ ( n ) : nước trung lập
- relieve /ri'li:v/ (v): an ủi
- peacetime /'pi:staim/( n ) : thời bìnhh
- agency /'eidʒənsi/( n ) : cơ quan, tác dụng
- stand for :là chữ viết tắt của cái gì.., tha thứ
- stand in :đại diện cho
- objective /ɔb'dʒektiv/ (a): (thuộc) mục tiêu
- potential /pə'ten∫l/ (a): ( n ) : tiềm năng
- advocate /ˈædvəkeɪt/ (v): biện hộ

UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
[PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
- age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
- child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ ( n ) : việc sinh con
- deep-seated /di: p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
- discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử
- home-making ( n ) : công việc nội trợ
- intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
- involvement /in'vɔlvmənt/( n ) : sự tham gia
- look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
- lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với
- lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
- neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
- nonsense /'nɔnsəns/ ( n ) : lời nói vô lư
- philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ ( n ) : nhà triết học
- pioneer /,paiə'niə(r)/( n ) : người tiên phong
- rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
- rubbish /'rʌbi∫/ ( n ) : chuyện nhảm nhí, rác rưởi
- struggle /'strʌgl/ ( n ) : (v): sự đấu tranh
- role /roul/ ( n ) : vai trò
- limit /'limit/ (v), ( n ) : giới hạn, hạn chế
- throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
- civilization /,sivəlai'zei∫n/( n ) : nền văn minh
- doubt /daut/ ( n ) , (v): nghi ngờ
- legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp
- control /kən'troul/(v): có quyền hành
- deny / di'nai /(v): phủ nhận
- argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
- vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
- accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận
- prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm

UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS
[HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á]
- accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh
- Buddhism /'budizm/( n ) : đạo Phật
- Catholicism /kə'ɔlisizm/( n ) : đạo Thiên chúa
- christianity/ˌkrɪstiˈænəti/( n ) : đạo Cơ- đốc
- Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ ( n ) : đạo Hồi
- justice /'dʒʌstis/ ( n ) : sự công bằng
- currency /'kʌrənsi/ ( n ) : đơn vị tiền tệ
- diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau
- forge /fɔ:dʒ/ (v): tạo dựng
- namely /ˈneɪmli/ (adv): cụ thể là; ấy là
- realization /,riəlai'zei∫n/ ( n ) : sự thực hiện
- series /'siəri:z/ ( n ) : loạt,chuỗi
- socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội
- stability /stə'biləti/ ( n ) : sự ổn định
- thus /đʌs/: như vậy, như thế
- integration /,inti'grei∫n/( n ) : sự hoà nhập,hội nhập
- culture /'kʌlt∫ə/ ( n ) : văn hoá
- average /ˈævərɪdʒ/ ( n ) : trung bình
- adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận, thông qua
- vision /'viʒn/( n ) : tầm nhìn rộng
- lead /li:d/ (v): lãnh đạo
- enterprise /'entəpraiz/ ( n ) :công trình, sự nghiệp
- GDP ( Gross Domestic Product) : tổng sản lượng nội địa