Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 trang 82 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The story of my village - Chuyện làng tôi

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 trang 82 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The story of my village - Chuyện làng tôi
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE

Chuyện làng tôi
1. crop ( n ) [krɔp]: vụ mùa
2. produce (v) [prə'dju:s]: làm , sản xuất
3. harvest (v) ['hɑ:vist]: thu họach
4. rice field ( n ) ['rais'fi:ld]: cánh đồng lúa
5. make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
6. to be in need of (a) : thiếu cái gì
7. straw ( n ) [strɔ:]: rơm
8. mud ( n ) [mʌd]: bùn
9. brick ( n ) [brik]: gạch
10. shortage ( n ) ['∫ɔ:tidʒ]: túng thiếu
11. manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.
12. villager ( n ) ['vilidʒə]: dân làng
13. techical high school ( n ): trường trung học kĩ thuật
14. result in (v) [ri'zʌlt]: đưa đến, dẫn đến.
15. introduce (v) [,intrə'dju:s]: giới thiệu
16. farming method ( n ) [fɑ:miη, 'meθəd]: phương pháp canh tác
17. bumper crop ( n ): mùa màng bội thu
18. cash crop ( n ) ['kæ∫krɒp]: vụ mùa trồng để bán
19. export (v) ['ekspɔ:t]: xuất khẩu
20. thanks to (conj.): nhờ vào
21. knowledge ( n ) ['nɔlidʒ]: kiến thức
22. bring home [briη, houm]: mang về
23. lifestyle ( n ) [laifstail]: lối sống
24. better (v) ['betə]: cải thiện, làm cho tốt hơn.
25. science ( n ) ['saiəns] : khoa học
26. medical centre ( n ) ['medikl,'sentə]: trung tâm y tế
27. canal ( n ) [kə'næl]: kênh
28. lorry ( n ) ['lɔri]: xe tải
29. resurface (v) [,ri:'sə:fis]: trải lại, thảm lại (mặt đường)
30. muddy (a) ['mʌdi]: lầy lội
31. flooded (a) [flʌded]: bị ngập lụt
32. cart (v) [kɑ:t]: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
33. loads ['loudz] of ( n ): nhiều
34. suburbs ( n ) ['sʌbə:bz]: khu vực ngọai ô
35. pull down (v) [pul, daun]: phá bỏ
36. cut down (v) [kʌt, daun]: chặt bỏ
37. atmosphere ( n ) ['ætməsfiə]: bầu không khí
38. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
39. enclose (v) [in'klouz]: gửi kèm


40. entrance ( n ) ['entrəns]: lối vào, cổng vào
41. go straight [streit] ahead (exp.): đi thẳng về phía trước
42. crossroads ( n ) ['krɔsroudz]: giao lộ, bùng binh