Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 trang 32 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Learning a New Language - Học một ngoại ngữ

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 trang 32 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Learning a New Language - Học một ngoại ngữ
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
[ HỌC NGOẠI NGỮ ]

- learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/: học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
- quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely:rất
- examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét
+ examiner ( n ): giám khảo
+ examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ ( n ): kỳ thi
- go on : tiếp tục
- aspect /ˈæspekt/( n ): khía cạnh
- in the end = finally, at last : cuối cùng
- exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
- passage ( n )/ˈpæsɪdʒ/ : đoạn văn
- attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự
+ attendance /əˈtendəns/ ( n ) sự tham dự
+ attendant /əˈtendənt/ ( n ) người tham dự
- course /kɔːs/ ( n ): khóa học
- written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết
- oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
- candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ ( n ): thí sinh, ứng cử viên
- award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
- scholarship/ˈskɒləʃɪp/ ( n ) : học bổng
- dormitory /ˈdɔːmətri/ ( n ): ký túc xá
- campus /ˈkæmpəs/ ( n ) : khuôn viên trường
- reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ ( n ) : danh tiếng
- experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
- culture /ˈkʌltʃə(r)/ ( n ): văn hóa
+ cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
- close to: gần
- scenery /ˈsiːnəri/ ( n ) : phong cảnh, cảnh vật
- nation /ˈneɪʃn/ ( n ) : quốc gia, đất nước
+ national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia
+ national bank ngân hàng nhà nước