Giải bài trang 47 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài trang 47 SGK tiếng anh lớp 9 phần: The Environment - Môi trường
UNIT 6: THE ENVIRONMENT

[MÔI TRƯỜNG]
- environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ ( n ) : môi trường
+ environmental (a): thuộc về môi trường
- garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ ( n ): rác thải
- dump /dʌmp/ ( n ): bãi đổ, nơi chứa
- pollute /pəˈluːt/ (v): ô nhiễm
+ pollution /pəˈluːʃn/ ( n ): sự ô nhiễm
+ polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
- deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ ( n ): sự phá rừng
- improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải tiến
+ improvement /ɪmˈpruːvmənt/ ( n ): sự cải tiến, sự cải thiện
- intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
- well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) : có trình độ cao
- tuition/tjuˈɪʃn/ ( n ) = fee: học phí
- academy /əˈkædəmi/ ( n ): học viện
- advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo
+ advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ ( n ) = ad: bài quảng cáo
- edition /ɪˈdɪʃn/ ( n ): lần xuất bản
- look forward to + V-ing: mong đợi
- violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực
+ violence /ˈvaɪələns/ ( n ): bạo lực
- documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ ( n ): phim tài liệu
- inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông tin, cho hay
+ informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): có nhiều tin tức
+ information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/( n ): thông tin
- folk music: nhạc dân ca
- battle /ˈbætl/ ( n ): trận chiến
- communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
+ communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ ( n ): sự giao tiếp
- relative /ˈrelətɪv/ ( n ): bà con, họ hàng
- means /miːnz/ ( n ): phương tiện
- useful for sb/ˈjuːsfl/ : có ích cho ai
- entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí
+ entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ ( n ): sự giải trí
- commerce /ˈkɒmɜːs/ ( n ): thương mại
- limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
+ limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ ( n ): sự hạn chế
- time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
- suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
- spam /spæm/ ( n ): thư rác
- leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy
- response /rɪˈspɒns/(n, v): trả lời, phản hồi
- costly /ˈkɒstli/ (adv): tốn tiền
- alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác
- surf /sɜːf/ (v): lướt trên mạng
- deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng
- dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ ( n ): chất nổ
- dynamite fishing: đánh cá bằng chất nổ
- spray /spreɪ/ (v): xịt, phun
- pesticide /ˈpestɪsaɪd/ ( n ): thuốc trừ sâu
- volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ ( n ): người tình nguyện
- conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ ( n ): người bảo vệ môi trường
- once /wʌns/ (adv): một khi
- shore /ʃɔː(r)/ ( n ): bờ biển
- sand /sænd/( n ) :cát
- rock /rɒk/ ( n ): tảng đá
- kindly /ˈkaɪndli/ (a): vui lòng, ân cần
- provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
- disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng
+ disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng
- spoil /spɔɪl/ (v): làm hư hỏng, làm hại
- achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được
+ achievement /əˈtʃiːvmənt/ ( n ): thành tựu
- persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
- protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
+ protection/prəˈtekʃn/ ( n ): sự bảo vệ
- dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): phân hủy, hoàn tan
- natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ : nguồn tài nguyên thiên nhiên
- trash /træʃ/ ( n ): rác
- harm /hɑːm/ (v): làm hại
- energy /ˈenədʒi/ ( n ): năng lượng
- exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ : hơi, khói thải ra
- prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn ngừa, đề phòng
+ prevention /prɪˈvenʃn/ ( n ): sự ngăn ngừa
- litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): xả rác, rác
- recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
- sewage /ˈsuːɪdʒ/ ( n ): nước thải
- pump /pʌmp/ (v): bơm, đổ
- oil spill: sự tràn dầu
- waste /weɪst/ ( n ): chất thải
- end up: cạn kiệt
- junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ ( n ): bãi phế thải
- treasure /ˈtreʒə(r)/ ( n ): kho tàng, kho báu
- stream /striːm/ ( n ): dòng suối
- foam /fəʊm/ ( n ): bọt
- hedge /hedʒ/ ( n ): hàng rào
- nonsense /ˈnɒnsns/ ( n ): lời nói phi lý
- silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại