Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 trang 142 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The world cup
UNIT 14. THE WORLD CUP
Cúp thế giới
1. champion ( n ) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
2. runner-up ( n ) [,rʌnər'ʌp]: đội về nhì
3. tournament ( n ) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
4. consider (v)...