Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 trang 142 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The world cup

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 trang 142 SGK tiếng anh lớp 10 phần: The world cup
UNIT 14. THE WORLD CUP

Cúp thế giới
1. champion ( n ) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch
2. runner-up ( n ) [,rʌnər'ʌp]: đội về nhì
3. tournament ( n ) ['tɔ:nəmənt]: vòng đấu, giải đấu
4. consider (v) [kən'sidə]: đánh giá, coi (là)
5. popular (a) ['pɔpjulə]: được ưa thích
6. sporting event ( n ) ['spɔ:tiη,i'vent]: sự kiện thể thao
7. passionate (a) ['pæ∫ənət]: say mê
8. globe ( n ) [gloub]: toàn cầu
9. attract (v) [ə'trækt]: thu hút
10. billion ( n ) ['biljən]: 1 tỉ
11. viewer ( n ) ['vju:ə]: người xem
12. governing body ( n ) ['gʌvəniη,'bɔdi]: cơ quan quản lí
13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship ( n )[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]: giải vô địch thế giới.
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
16. host ( n ) [houst]: chủ nhà
17. final ( n ) ['fainl]: trận chung kết, vòng chung kết
18. witness (v) ['witnis]: chứng kiến
19. compete (v) [kəm'pi:t]: cạnh tranh
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại
21. finalist ( n ) ['fainəlist]: đội vào vòng chung kết
22. jointly (adv) ['dʒɔintli]: phối hợp, liên kết
23. trophy ( n ) ['troufi]: cúp
24. honoured (a) ['ɔnəd]: vinh dự
25. title ( n ) ['taitl]: danh hiệu
26. competition ( n ) [,kɔmpi'ti∫n]: cuộc cạnh tranh, thi đấu
27. a series ['siəri:z] of : một loạt
28. involve (v) [in'vɔlv]: liên quan
29. prize ( n ) [praiz]: giải
30. provide (v) [prə'vaid]: cung cấp
31. facility ( n ) [fə'siliti]: thiết bị
32. FIFA : ['fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
33. penalty shoot-out ( n ) ['penlti, '∫u:t'aut]: cú đá phạt đền
34. defeat (v) [di'fi:t]: đánh bại
35. goal –scorer ( n ) [goul,kɔ:rə]: cầu thủ ghi bàn
36. ambassasdor ( n ) [æm'bæsədə]: đại sứ
37. promote (v) [prə'mout]: thúc đẩy
38. peace ( n ) [pi:s]: hòa bình
39. Championship ( n ) ['t∫æmpjən∫ip]: chức vô địch
40. committee ( n ) [kə'miti]: ủy ban
41. announce (v) [ə'nauns]: thông báo
42. postpone (v) [pə'spoun]: hoãn lại
43. severe (a) [si'viə]: khắc nghiệt
44. captain ( n ) ['kæptin]: đội trưởng
45. Communist ['kɔmjunist] Youth Union : Đoàn thanh niên cộng sản
46. friendly match ( n ): trận đấu giao hữu