Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 trang 62 SGK tiếng anh lớp 10 phần: An Excursion - Một chuyến du ngoạn

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài trang 62 SGK tiếng anh lớp 10 phần: An Excursion - Một chuyến du ngoạn
UNIT 6. AN EXCURSION

Một chuyến du ngoạn
1. in the shape [∫eip] of : có hình dáng
2. lotus ( n ) ['loutəs]: hoa sen
3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ
4. wonder ( n ) ['wʌndə]: kỳ quan
5. altitude ( n ) ['æltitju:d]: độ cao
6. excursion ( n ) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn
7. pine ( n ) [pain]: cây thông
8. forest ( n ) ['fɔrist]: rừng
9. waterfall ( n ) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước
10. valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
11. come to an end : kết thúc
12. have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
13. occasion ( n ) [ə'keiʒn]: dịp
14. cave ( n ) [keiv]: động
15. formation ( n ) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo
16. besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại
17. instead (adv) [in'sted]: thay vào đó
18. sunshine ( n ) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)
19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
21. persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục
22. destination ( n ) [,desti'nei∫n]: điểm đến
23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
24. anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng
25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
26. sundeck ( n ) ['sʌndek]: boang tàu
27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
28. car -sickness ( n ) [kɑ:,'siknis]: say xe
29. plenty ['plenti] of : nhiều
30. by one’s self : một mình
31. suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó
32. refreshments ( n ) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống
33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)
34. stream ( n ) [stri:m]: dòng suối
35. sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng
36. surface ( n ) ['sə:fis]: bề mặt
37. associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp
38. impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
39. Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo
40. glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ
41. merrily (adv) ['merili] :say sưa
42. spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi
43. grassland ( n ) ['gra:slænd]: bãi cỏ
44. bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo
45. delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành
46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
47. pack (v) [pæk] up: gói ghém
48. left-overs ( n ) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại
49. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
50. assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại
51. confirmation ( n ) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận