Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 trang 44 SGK tiếng anh lớp 10 phần: Special Education - Giáo dục đặc biệt

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 trang 44 SGK tiếng anh lớp 10 phần: Special Education - Giáo dục đặc biệt
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
Giáo dục đặc biệt

- list( n )
  • : danh sách
    - blind ( n ) [blaind]: mù
    - deaf ( n ) [def]: điếc
    - mute ( n ) [mju:t]: câm
    - alphabet ( n ) ['ælfəbit]: bảng chữ cái
    - work out (v) [wə:k, aut] : tìm ra
    - message ( n ) ['mesidʒ]: thông điệp
    - doubt ( n ) [daut]: sự nghi ngờ
    - special (a) ['spe∫l]: đặc biệt
    - disabled (a) [dis'eibld]: tàn tật
    - dumb (a) [dʌm]: câm
    - mentally (adv) ['mentəli]: về mặt tinh thần
    - retarded (a) [ri'tɑ:did]: chậm phát triển
    - prevent sb from doing sth (exp.) : ngăn cản ai làm gì
    - proper (a) ['prɔpə] : thích đáng
    - schooling ( n ) ['sku:liη] : sự giáo dục ở nhà trường
    - opposition ( n ) [,ɔpə'zi∫n]: sự phản đối
    - gradually (adv) ['grædʒuəli]: từ từ
    - arrive (v) [ə'raiv]: đến
    - make great efforts to do sth [greit , 'efət] (exp.): nỗ lực rất nhiều để làm gì
    - time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] : tốn thời gian
    - raise (v) [reiz]: nâng, giơ
    - open up ( v) ['oupən, ʌp]: mở ra
    - demonstration ( n ) [,deməns'trei∫n] : sự biểu hiện
    - add (v) [æd]: cộng
    - subtract (v) [səb'trækt]: trừ
    - be proud [praud] of sth (exp.) : tự hào về điều gì đó
    - be different ['difrənt] from sth (exp): không giống cái gì
    - Braille ( n ) [breil]: hệ thống chữ nổi cho người mù
    - infer sth to sth (exp.) [in'fə:] : suy ra
    - protest (v) ['proutest]: phản đối