Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 trang 32 SGK tiếng anh lớp 10 phần: People's Background - Lý lịch con người

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 trang 32 SGK tiếng anh lớp 10 phần: People's Background - Lý lịch con người
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND

LÝ LỊCH CON NGƯỜI
- training( n ) ['treiniη]: đào tạo
- general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông
- strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
- ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
- intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
- brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng
- humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
- mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành
- harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- background( n ) ['bækgraund]: bối cảnh
- career( n ) [kə'riə] :sự nghiệp
- abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai
- appearance( n ) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
- private tutor( n ) ['praivit 'tju:tə] :gia sư
- interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
- primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
- secondary school( n ): Trường trung học(từ lớp6-12)
- schoolwork( n ): công việc ở trường
- a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite(a) ['feivərit]: ưa thích
- with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- srchitecture( n ) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
- from then on: từ đó trở đi
- a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
- tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
- take(v) [teik] up: tiếp nhận
- office worker( n )['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
- obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
- professor( n ): [prə'fesə] giáo sư
- education( n ): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
- to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải
- determine(v) [di'tə:min]: xác định
- experience( n ) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua
- ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- founding( n ) ['faundliη]: sự thành lập
- humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo
- C.V( n ): bản sơ yếu lí lịch
- attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
- previous(a) ['pri:viəs]: trước đây
- tourist guide( n ): hướng dẫn viên du lịch
- telephonist( n ) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại
- cue( n ) [kju:]: gợi ý
- travel agency( n ) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp