Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 trang 154 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Recreation - Sự giải trí

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14 trang 154 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Recreation - Sự giải trí
UNIT 14. RECREATION


Giải trí

1.athletics /æθˈletɪks/ ( n ): điền kinh

2. average /ˈævərɪdʒ/ ( n ): trung bình

3. bricklaying /ˈbrɪkleɪɪŋ/( n ): xây dựng

4. campground /ˈkæmpɡraʊnd/( n ): nơi cắm trại

5. dirt bike /dɜːt - baɪk/: xe đạp địa hình

6. entry qualification /ˈentri -/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/: văn bằng nhập học

7. fee /fiː/ ( n ): lệ phí

8. glass engraving /ɡlɑːs - /ɪnˈɡreɪvɪŋ/: khắc thủy tinh

9. home-based (a) /həʊm -beɪst/: do nhà làm

10. improvement ( n ) /ɪmˈpruːvmənt/: sự cải tiến

11. memento ( n ) /məˈmentəʊ/: vật lưu niệm

12. solitude /ˈsɒlɪtjuːd/( n ): sự cô đơn

13. sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/(a): phức tạp, tinh vi

14. stock market ( n ) /stɒk - ˈmɑːkɪt/: thị trường chứng khoán

15. spectacular (a) /spekˈtækjələ(r)/: đẹp mắt, lộng lẫy

16. undertake (v) /ˌʌndəˈteɪk/: thực hiện

17. waterfall ( n ) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước

18. wilderness ( n ) /ˈwɪldənəs/: miền hoang dã