Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 trang 124 SGK tiếng anh lớp 10 phần: Music

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 trang 124 SGK tiếng anh lớp 10 phần: Music
UNIT 12: MUSIC

Âm nhạc
1. classical ['klæsikəl] music ( n ): nhạc cổ điển

2. folk [fouk] music ( n ): nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] ( n ): nhạc rock and roll
4. country ['kʌntri] music ( n ): nhạc đồng quê
5. serious (a) ['siəriəs]: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat ( n ) [bi:t]: nhịp (âm nhạc)
7. human ( n ) ['hju:mən]: lòai người
8. emotion ( n ) [i'mou∫n]: cảm xúc
9. especially (adv) [is'pe∫əli]: đặc biệt là
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit]: giao tiếp
11. express (v) [iks'pres]: thể hiện
12. anger ( n ) ['æηgə]: sự tức giận
13. integral (a) ['intigrəl]: gắn liền
14. set the tone [toun] for (v): tạo nên không khí ( vui, buồn)
15. joyfulness ( n ) ['dʒɔifulnis]: sự vui nhộn
16. atmosphere ( n ) ['ætməsfiə]: bầu không khí
17. funeral ( n ) ['fju:nərəl]: đám tang
18. solemn (a) ['sɔləm]: trang nghiêm
19. mournful (a) ['mɔ:nful]: tang thương
20. lull (v) [lʌl]: ru ngủ
21. above [ə'bʌv]: all (adv) trên hết
22. uplift (a)['ʌplift]: hưng phấn, bay bổng
23. delight (v) [di'lait]: làm thích thú, làm say mê
24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
25. fairy tale ( n ) ['feəriteil] : chuyện cổ tích
26. criticise (v) ['kritisaiz]: chỉ trích
27. convey (v) [kən'vei]: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
28. serene (a) [si'ri:n]: thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer [t∫iə] (v): somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ
30. all the time (adv): mọi lúc
31. hometown ( n ) ['houmwəd]: quê quán
32. birthplace ( n ) ['bə:θpleis]: nơi sinh
33. music composer [kəm'pouzə] ( n ): nhà sọan nhạc
34. compose (v) [kəm'pouz]: sọan nhạc, sáng tác nhạc
35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a): ngọt ngào và dịu dàng
36. rousing (a) ['rauziη]: hào hứng, sôi nổi
37. lyrical (a) ['lirikəl]: trữ tình
38. of all time (adv) của mọi thời đại
39. author ( n ) ['ɔ:θə] tác giả
40. national anthem ( n ) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
41. rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê
42. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
43. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
44. tune ( n ) [tju:n] giai điệu
45. mixture ( n ) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
46. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao