Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 trang 12 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Friendship - Tình bạn

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 trang 12 SGK tiếng anh lớp 11 phần: Friendship - Tình bạn
UNIT 1: FRIENDSHIP
Tình bạn
1. acquaintance ( n ) [ə'kweintəns]: người quen
2. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ
3. aim ( n ) [eim]: mục đích
4. appearance ( n ) [ə'piərəns]: vẻ bề ngoài
5. attraction ( n ) [ə'træk∫n]: sự thu hút
6. be based on (exp) [beis]: dựa vào
7. benefit ( n ) ['benifit]: lợi ích
8. calm (a) [kɑ:m]: điềm tĩnh
9. caring (a) [keəriη]: chu đáo
10. change (n,v) [t∫eindʒ]: (sự) thay đổi
+ changeable (a) ['t∫eindʒəbl]: có thể thay đổi
11. close (a) [klous]: gần gũi, thân thiết
12. concerned (with) (a) [kən'sə:nd]: quan tâm
13. condition ( n ) [kən'di∫n]: điều kiện
14. constancy ( n ) ['kɔnstənsi]: sự kiên định
+ constant (a) ['kɔnstənt]: kiên định
15. crooked (a) ['krukid]: cong
16. delighted (a) [di'laitid]: vui mừng
17. enthusiasm ( n ) [in'θju:ziæzm]: lòng nhiệt tình
18. feature ( n ) ['fi:t∫ə]: đặc điểm
19. forehead ( n ) ['fɔ:rid, 'fɔ:hed]: trán
20. generous (a) ['dʒenərəs]: rộng rãi, rộng lượng
21. get out of (v) [get aut əv]: ra khỏi (xe)
22. give-and-take ( n ) [giv ænd teik]: sự nhường nhịn
23. good-looking (a) [gud 'lukiη]: dễ nhìn
24. good-natured (a) ['gud'neit∫əd]: tốt bụng
25. gossip (v)['gɔsip]: ngồi lê đôi mách
26. height ( n ) [hait]: chiều cao
27. helpful (a) ['helpful]: giúp đỡ, giúp ích
28. honest (a) ['ɔnist]: trung thực
29. hospitable (a) ['hɔspitəbl]: hiếu khách
30. humorous (a) ['hju:mərəs]: hài hước
31. in common (exp) ['kɔmən]:chung
32. incapable (of) (a)[in'keipəbl]: không thể
33. influence (v) ['influəns]: ảnh hưởng
34. insist on (v)[in'sist]: khăng khăng
35. last (v) [lɑ:st]: kéo dài
+ lasting (a) ['lɑ:stiη]: bền vững
36. lifelong (a) ['laiflɔη]: suốt đời
37. loyal (a) ['lɔiəl]: trung thành


+ loyalty ( n ) ['lɔiəlti]: lòng trung thành
38. medium (a)['mi:diəm]: trung bình
39. modest (a) ['mɔdist]: khiêm tốn
40. mutual (a) ['mju:tjuəl]: lẫn nhau
41. personality ( n ) [,pə:sə'næləti]: tích cách, phẩm chất
42. pursuit ( n ) [pə'sju:t]: mưu cầu
43. quality ( n ) ['kwɔliti]: phẩm chất
44. quick-witted (a) ['kwik'witid]: nhanh trí
45. relationship ( n )[ri'lei∫n∫ip]mối quan hệ
46. rumour ( n ) ['ru:mə]: lời đồn
47. secret ( n ) ['si:krit]: bí mật
48. selfish (a) ['selfi∫]: ích kỷ
49. sense of humour ( n ) [sens əv 'hju:mə]: óc hài hước
50. sincere (a) [sin'siə]: thành thật
51. studious (a)['stju:diəs]: chăm chỉ
52. suspicion ( n ) [sə'spi∫n]: sự nghi ngờ
+ suspicious (a) [sə'spi∫əs]: nghi ngờ
53. sorrow ( n ) ['sɔrou]: nỗi buồn
54. sympathy ( n ) ['simpəθi]: sự thông cảm
55. take up (v) ['teik'ʌp]: đề cập đến
56. uncertain (a) [ʌn'sə:tn]không chắc chắn
57. understanding (a) [,ʌndə'stændiη]: thấu hiểu
58. unselfishness ( n ) [,ʌn'selfi∫nis]: tính không ích kỷ
 
Sửa lần cuối: