Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 trang 12 SGK tiếng anh lớp 10 phần: A Day in The Life of..- Một ngày trong cuộc sống của...

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 trang 12 SGK tiếng anh lớp 10 phần: A Day in The Life of..- Một ngày trong cuộc sống của...
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
Một ngày trong cuộc sống của....

- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ ( n ): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- bank( n ) [bæηk] : bờ
- boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
- plough(v) [plau]: cày( ruộng)
- harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng)
- plot of land(exp): thửa ruộng
- fellow peasant(exp): bạn nông dân
- lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
- buffalo( n ) ['bʌfəlou]: con trâu
- field( n ) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
- pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
- chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- crop( n ) [krɔp]: vụ, mùa
- do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa)
- be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng
- go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
- get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị
- be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng
- be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm
- local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào
- cue( n ) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
- alarm( n ) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
- break( n ) [breik]: sự nghỉ
- take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
- take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
- neighbor( n ) ['neibə]: người láng giềng
- option( n ) ['ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm
- occupation( n ) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job( n ) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.