Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng trang 13 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Clothing - Quần áo

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng trang 13 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Clothing - Quần áo
UNIT 2: CLOTHING


[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]

- century /ˈsentʃəri/ ( n ): thế kỷ

- poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ ( n ): nhà thơ

+ poetry /ˈpəʊətri/ ( n ): thơ ca

+ poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ ( n ) bài thơ

- traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống

- silk /sɪlk/ ( n ): lụa

- tunic /ˈtjuːnɪk/ ( n ): tà áo

- slit /slɪt/ (v): xẻ

- loose /luːs/ (a): lỏng, rộng

- pants /pænts/ ( n ) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)

- design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế

+ designer /dɪˈzaɪnə(r)/ ( n ): nhà thiết kế

+ fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang

- material /məˈtɪəriəl/ ( n ): vật liệu

- convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện

+ convenience /kənˈviːniəns/ ( n ): sự thuận tiện

- lines of poetry: những câu thơ

- fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang

- inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng

+ inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ ( n ): nguồn cảm hứng

- ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số

- symbol /ˈsɪmbl/ ( n ): ký hiệu, biểu tượng

+ symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng

- cross /krɒs/( n ): chữ thập

- stripe /straɪp/ ( n ): sọc

+ striped (a) có sọc

- modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại

+ modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa

- plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

- suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn

- sleeve /sliːv/ ( n ): tay áo

+ sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay

+ short-sleeved (a) : tay ngắn

- sweater /ˈswetə(r)/ ( n ): áo len

- baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình

- faded /feɪd/ (a): phai màu

- shorts /ʃɔːts/ ( n ): quần đùi

- casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/( n ): quần áo thông thường

- sailor /ˈseɪlə(r)/ ( n ): thủy thủ

- cloth /klɒθ/ ( n ): vải

- wear out: mòn, rách


- unique /juˈniːk/ (a): độc đáo

- subject /ˈsʌbdʒɪkt/ ( n ): chủ đề, đề tài

- embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu

- label /ˈleɪbl/ ( n ): nhãn hiệu

- sale /seɪl ( n ) : doanh thu

- go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên

- economy /ɪˈkɒnəmi/ ( n ): nền kinh tế

+ economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế

+ economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm

- worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới

- out of fashion: lỗi thời

- generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ ( n ): thế hệ

- (be) fond of = like thích

- hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không

- put on = wear: mặc vào

- point of view: quan điểm

- (be) proud of/praʊd/ : tự hào về