Giải bài Tiếng Anh lớp 9 Vocabulary - Phần từ vựng trang 6 SGK tiếng anh lớp 9 phần: A visit from a pen pal - Cuộc thăm của bạn tâm thư

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng trang 6 SGK tiếng anh lớp 9 phần: A visit from a pen pal - Cuộc thăm của bạn tâm thư
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ ]

- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
+ foreigner /ˈfɒrənə(r)/ ( n ): người nước ngoài
- activity /ækˈtɪvəti/ ( n ): hoạt động
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- at least /ət - liːst/: ít nhất
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
+ impression /ɪmˈpreʃn/ ( n ): sự gây ấn tượng
+ impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty /ˈbjuːti/ ( n ): vẻ đẹp
+ beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
+ beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness /ˈfrendlinəs/ ( n ): sự thân thiện
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ ( n ) lăng mộ
- mosque /mɒsk/ ( n ) nhà thờ Hồi giáo
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
- peace /piːs/( n ): hòa bình, sự thanh bình
+ peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ ( n ): bầu không khí
- pray /preɪ/(v): cầu nguyện
- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
- industry /ˈɪndəstri/ ( n ) : ngành công nghiệp
+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
- temple/ˈtempl/ ( n ): đền, đình
- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ ( n ): hiệp hội
- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
- region /ˈriːdʒən/ ( n ): vùng, miền
+ regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
- tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈklaɪmət/ ( n ) khí hậu
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ ( n ) dân số
- Islam /ˈɪzlɑːm/ ( n ): Hồi giáo
- official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
- religion /rɪˈlɪdʒən/ ( n ) tôn giáo
+ religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/( n ): Phật giáo
- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ ( n ) Ấn giáo
- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
+ education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ ( n ): nền giáo dục
+ educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
- instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
+ instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ ( n ): việc giáo dục
+ instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/( n ): người hướng dẫn
- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
- area /ˈeəriə/ ( n ): diện tích
- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈrelətɪv/ ( n ): nhân thân, bà con
- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
- hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng
 
Sửa lần cuối: