TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm |
Điều kiện trúng tuyển |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
800 |
Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 |
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
800 |
|
3 |
7140202JR |
GD Tiểu học Tiếng Jrai |
800 |
|
4 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
800 |
|
5 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
600 |
Thí sinh phải có điểm các môn năng khiếu đạt từ 5.0 trở lên tính theo thang điểm 10 |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
800 |
|
7 |
7140211 |
Sư phạm Vật lí |
800 |
|
8 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
800 |
|
9 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
800 |
|
10 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
800 |
|
11 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
800 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
600 |
|
13 |
7229001 |
Triết học |
600 |
|
14 |
7229030 |
Văn học |
600 |
|
15 |
7310101 |
Kinh tế |
600 |
|
16 |
7310105 |
Kinh tế phát triển |
600 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
600 |
|
18 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
600 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
600 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
600 |
|
21 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
600 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
600 |
|
23 |
7510406 |
Công nghệ KT Môi trường |
600 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
600 |
|
25 |
7620105 |
Chăn nuôi |
600 |
|
26 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
600 |
|
27 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
600 |
|
28 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
600 |
|
29 |
7620205 |
Lâm sinh |
600 |
|
30 |
7640101 |
Thú y |
600 |
|
31 |
7720101 |
Y khoa |
800 |
|
32 |
7720301 |
Điều dưỡng |
800 |
|
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
800 |
|
34 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
600 |
|