thời gian và ngày tháng: at

  1. Học Lớp

    Thời gian và ngày tháng: at, on, by, before, in

    Thời gian và ngày tháng: at, on, by, before, in A. At: on (lúc, ở.) — at dung chỉ thời gian : at dawn (lúc bình minh), at six (lúc sáu giờ), at midnight (lúc nửa đêm), at 4.30 (lúc 4 giờ 30). — At dùng cho tuổi : At sixteen/at the age of sixteen (ở độ tuổi mười sáu). She got married at...