far; farther/ farthest

  1. Học Lớp

    Far, farther/ farthest và further/ furthest

    Far, farther/ farthest và further/ furthest A. further, furtkest (xa hơn, xa nhất) Những từ này giống như farther/farthest, có thể được dùng như những trạng từ chỉ nơi chốn/khoảng cách : It isn't safe to go any further/farther in this fog (Thật không an toàn để đi xa hơn nữa/ xa hơn trong...