Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 trang 74 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Natural Disaters - Thiên tai

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 trang 74 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Natural Disaters - Thiên tai
UNIT 9: NATURAL DISASTERS

[THIÊN TAI]
- disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ ( n ): thảm họa
+ disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại
+ natural disaster : thiên tai
- snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ ( n ): bão tuyết
- earthquake /ˈɜːθkweɪk/ ( n ): động đất
- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ ( n ): núi lửa
+ volcanic /vɒlˈkænɪk/(a): thuộc về núi lửa
+ typhoon /taɪˈfuːn/ ( n ): bão nhiệt đới
- weather forecast: dự báo thời tiết
- turn up: vặn lớn >< turn down: vặn nhỏ
- volume /ˈvɒljuːm/ ( n ): âm lượng
- temperature /ˈtemprətʃə(r)/ ( n ): nhiệt độ
- thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ ( n ): bão có sấm sét
- south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ
- experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua
- highland /ˈhaɪlənd/( n ): cao nguyên
- prepare for /prɪˈpeə(r)/ : chuẩn bị cho
- laugh at /lɑːf/: cười nhạo, chế nhạo
- just in case: nếu tình cờ xảy ra
- canned food: thức ăn đóng hộp
- candle /ˈkændl/ ( n ): nến
- match /mætʃ/ ( n ): diêm quẹt
- imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng
- share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
- support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
- ladder /ˈlædə(r)/( n ): cái thang
- blanket /ˈblæŋkɪt/ ( n ): chăn mền
- bucket /ˈbʌkɪt/ ( n ): cái xô
- power cut : cúp điện
- Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương
- tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ :sóng thần
- abrupt /əˈbrʌpt/ (a): thình lình
- shift /ʃɪft/ ( n ): sự chuyển dịch
- underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a): ở dưới nước
- movement /ˈmuːvmənt/ ( n ): sự chuyển động
- hurricane /ˈhʌrɪkən/ ( n ): bão
- cyclone /ˈsaɪkləʊn/ ( n ): cơn lốc
- erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun
+ eruption ( n ): sự phun trào
- predict /prɪˈdɪkt/ (v): đoán trước
+ prediction ( n ): sự đoán trước
- tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ ( n ): bão xoáy
- funnel-shaped (a): có hình phễu
- suck up: hút
- path/pɑːθ/ ( n ): đường đi
- baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe nôi