Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 trang 65 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Celebrations - Lễ kỉ niệm

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 trang 65 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Celebrations - Lễ kỉ niệm
UNIT 8: CELEBRATIONS

[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM]
- celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): làm lễ kỷ niệm
+ celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ ( n ): lễ kỷ niệm
- Easter /ˈiːstə(r)/ ( n ): lễ Phục Sinh
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
- wedding /ˈwedɪŋ/ ( n ): đám cưới
- throughout /θruːˈaʊt/ (prep): suốt
- occur (v) = happen / take place: xảy ra, diễn ra
- decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí
+ decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ ( n ): sự trang trí
- sticky rice cake: bánh tét
- be together = gather : tập trung
- apart /əˈpɑːt/ (adv): cách xa
- Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ ( n ): Lễ Quá Hải (của người Do thái)
- Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ ( n ): người Do thái
- freedom /ˈfriːdəm/ ( n ): sự tự do
- slave /sleɪv/ ( n ): nô lệ
+ slavery /ˈsleɪvəri/ ( n ): sự nô lệ
- as long as: miễn là
- parade /pəˈreɪd/ ( n ): cuộc diễu hành
- colorful /ˈkʌləfl/ (a): nhiều màu, sặc sỡ
- crowd /kraʊd/(v) : tụ tập
+ crowd ( n ): đám đông
+ crowded (a): đông đúc
- compliment /ˈkɒmplɪmənt/ ( n ): lời khen
+ compliment so on sth: khen ai về việc gì
- well done: Giỏi lắm, làm tốt lắm
- congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về
+ congratulation( n ): lời chúc mừng
+ Congratulations! Xin chúc mừng
- the first prize: giải nhất
- contest /ˈkɒntest/ ( n ): cuộc thi
- active /ˈæktɪv/ (a): tích cực
+ activist /ˈæktɪvɪst/( n ): người hoạt động
- charity /ˈtʃærəti/( n ): việc từ thiện
- nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v): chọn
- acquaintance /əˈkweɪntəns/ ( n ): sự quen biết
- kind /kaɪnd/ (a): tử tế
+ kindness ( n ): sự tử tế
- trust /trʌst/ ( n ): sự tin cậy
+ trusty /ˈtrʌsti/ (a): đáng tin cậy
- express /ɪkˈspres/ (v): diễn tả
- memory /ˈmeməri/ ( n ): trí nhớ
- lose heart: mất hy vọng
- tear /tɪə(r)/ ( n ): nước mắt
- groom /ɡruːm/ ( n ): chú rể
- hug /hʌɡ/ (v): ôm
- considerate /kənˈsɪdərət/ (a): ân cần, chu đáo
- generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng lượng, bao dung
+ generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ ( n ) tính rộng lượng, sự bao dung
- priority /praɪˈɒrəti/( n ): sự ưu tiên
- sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ : tính hài hước
+ humourous /ˈhjuːmərəs/ (a): hài hước
- distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt
- in a word = in brief = in sum: tóm lại
- terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
- proud of : tự hào, hãnh diện
- alive /əˈlaɪv/ (a): còn sống
- image /ˈɪmɪdʒ/ ( n ): hình ảnh