Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 trang 181 SGK tiếng anh lớp 11 phần: The wonders of the world - Các kì quan của thế giới

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 trang 181 SGK tiếng anh lớp 11 phần: The wonders of the world - Các kì quan của thế giới
UNIT 16. WONDER OF THE WORLD
Các kì quan của thể giới

1. base ( n ) [beis]: nền móng
2. block ( n )[blɔk]: khối
3. burial ( n ) ['beriəl]: sự mai táng
4. chamber ( n ) ['t∫eimbə]: buồng, phòng
5. circumstance ( n ) ['sə:kəmstəns]: tình huống
6. construction ( n ) [kən'strʌk∫n]: công trình; sự xây dựng dựng
7. enclose (v) [in'klouz]: tường, rào (xung quanh cái gì)
8. entrance ( n )['entrəns]: lối vào
9. journey ( n ) ['dʒə:ni]: cuộc hành trình
10. mandarin ( n )['mændərin]: vị quan
11. man-made (a) ['mæn'meid]: nhân tạo
12. mysterious (a) [mis'tiəriəs]: huyền bí, bí ẩn
13. pharaoh ( n ) ['feərou]: vua Ai Cập cổ
14. pyramid ( n ) ['pirəmid]: kim tự tháp
15. ramp ( n ) [ræmp]: đường dốc
16. spiral (a) ['spaiərəl]: hình xoắn ốc
17. surpass (v) [sə:'pɑ:s]: vượt qua, trội hơn
18. theory ( n ) ['θiəri]: giả thuyết
19. tomb ( n ) [tu:m]: mộ, mồ, mả
20. treasure ( n ) ['treʒə]: kho báu
21. wonder ( n ) ['wʌndə]: kỳ quan
22. giant (a) ['dʒaiənt]: khổng lồ
23. ancient (a) ['ein∫ənt]: cổ, thời xưa
24. dynasty ( n ) ['dinəsti]: triều đại
25. magnificence ( n ) [mæg'nifisns]: vẻ tráng lệ, lộng lẫy
26. world heritage ( n ) ['heritidʒ]: di sản thế giới
27. architecture ( n ) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
28. brief (a) [bri:f]: ngắn gọn, vắn tắt
29. consist of (v)[kən'sist]: bao gồm
30. in honour of (exp) ['ɔnə]: để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính)
31. marble ( n ) ['mɑ:bl]: cẩm thạch
32. sandstone ( n ) ['sændstoun]: sa thạch (đá do cát kết lại thành)
33. statue ( n ) ['stætju:]: tượng
34. throne ( n ) [θroun]: ngai vàng