Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng trang 57 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Saving Energy - Tiết kiệm năng lượng

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng trang 57 SGK tiếng anh lớp 9 phần: Saving Energy - Tiết kiệm năng lượng
UNIT 7: SAVING ENERGY

[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG]
- energy /ˈenədʒi/ ( n ): năng lượng
- bill /bɪl/ ( n ): hóa đơn
- enormous /ɪˈnɔːməs/(a): quá nhiều, to lớn
- reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm
+ reduction /rɪˈdʌkʃn/ ( n ): sự giảm lại
- plumber /ˈplʌmə(r)/ ( n ): thợ sửa ống nước
- crack /kræk/ ( n ): đường nứt
- pipe/paɪp/ ( n ): đường ống (nước)
- bath /bɑːθ/ ( n ): bồn tắm
- faucet /ˈfɔːsɪt/ ( n ) = tap: vòi nước
- drip/drɪp/ (v): chảy thành giọt
- right away = immediately: (adv) ngay lập tức
- folk /fəʊk/ ( n ): người
- explanation /ˌekspləˈneɪʃn/( n ): lời giải thích
- bubble /ˈbʌbl/ ( n ): bong bóng
- valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quí giá
- keep on = go on = continue: tiếp tục
- minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm đến tối thiểu
- complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v): than phiền, phàn nàn
- complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
+ complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ ( n ): sự phức tạp
- resolution /ˌrezəˈluːʃn/ ( n ): cách giải quyết
- politeness /pəˈlaɪtnəs/( n ): sự lịch sự
- label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
- transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
- clear up: dọn sạch
- truck /trʌk/ ( n ): xe tải
- look forward to: mong đợi
- break /breɪk/ ( n ): sự ngừng / nghỉ
- refreshment /rɪˈfreʃmənt/ ( n ): sự nghỉ ngơi
- fly /flaɪ/ ( n ): con ruồi
- worried about: lo lắng về
- float /fləʊt/ (v): nổi
- surface /ˈsɜːfɪs/ ( n ): bề mặt
- electric shock ( n ): điện giật
- wave /weɪv/ ( n ): làn sóng
- local /ˈləʊkl/ (a): thuộc về địa phương
+ local authorities/ɔːˈθɒrəti/: chính quyền đại phương
- prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v) = ban (v) : ngăn cấm
+ prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ ( n ): sự ngăn cấm
- fine /faɪn/ (v): phạt tiền
- tool /tuːl/ ( n ): dụng cụ
- fix /fɪks/ (v): lắp đặt, sửa
- appliance /əˈplaɪəns/ ( n ): đồ dùng
- solar energy: năng lượng mặt trời
- nuclear power: năng lượng hạt nhân
- power ( n ) = electricity: điện
- heat /hiːt/ (n, v) : sức nóng, làm nóng
- install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
- coal /kəʊl/ ( n ): than
- luxuries /ˈlʌkʃəri/ ( n ): xa xỉ phẩm
- necessities /nəˈsesəti/ ( n ): nhu yếu phẩm
- consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu dùng
+ consumer /kənˈsjuːmə(r)/ ( n ): người tiêu dùng
+ consumption /kənˈsʌmpʃn/ ( n ): sự tiêu thụ
- effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): có hiệu quả
- household /ˈhaʊshəʊld/ ( n ): hộ, gia đình
- lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ ( n ): sự thắp sáng
- account for: chiếm
- replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
- bulb /bʌlb/ ( n ): bóng đèn tròn
- energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
- standard /ˈstændəd/( n ): tiêu chuẩn
- last /lɑːst/ (v): kéo dài
- scheme /skiːm/ ( n ): plan kế hoạch
- freezer /ˈfriːzə(r)/ ( n ): tủ đông
- tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
- compared with: so sánh với
- category /ˈkætəɡəri/ ( n ): loại
- ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally: cuối cùng, sau hết
- as well as : cũng như
- innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/: đổi mới
+ innovation ( n ) = reform: sự đổi mới
- conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, bảo vệ
+ conservation ( n ): sự bảo tồn
- purpose /ˈpɜːpəs/ ( n ): mục đích
- speech /spiːtʃ/ ( n ): bài diễn văn
- sum up: tóm tắt
- public transport: vận chuyển công cộng
- mechanic /məˈkænɪk/( n ): thợ máy
- wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ ( n ): sọt rác