Điểm chuẩn Đại học Sư Phạm - Đại học Huế năm 2020

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT
Truy cập phía dưới để xem ngay điểm chuẩn năm 2020 các ngành đào tạo của trường Đại học Sư Phạm - Đại học Huế

STT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm chuẩn

I

Nhóm ngành đào tạo giáo viên

1

7140201

Giáo dục Mầm non

19

2

7140202

Giáo dục Tiểu học

18.5

3

7140202TA

Giáo dục Tiểu học

(đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

4

7140204

Giáo dục công dân

18.5

5

7140205

Giáo dục chính trị

18.5

6

7140208

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

18.5

7

7140209

Sư phạm Toán học

18.5

8

7140209TA

Sư pham Toán học

(Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

9

7140210

Sư phạm Tin học

18.5

10

7140210TA

Sư phạm Tin học

(Đào tạo bẳng Tiếng Anh)

18.5

11

7140211

Sư phạm Vật lý

18.5

12

7140211TA

Sư phạm Vật lý

(Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

13

7140212

Sư phạm Hoá học

18.5

14

7140212TA

Sư phạm Hoá học

(Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

15

7140213

Sư phạm Sinh học

18.5

16

7140213TA

Sư phạm Sinh học

(Đào tạo bằng Tiếng Anh)

18.5

17

7140217

Sư phạm Ngữ văn

18.5

18

7140218

Sư phạm Lịch sử

18.5

19

7140219

Sư phạm Địa lý

18.5

20

7140221

Sư phạm Âm nhạc

18

21

7140246

Sư phạm Công nghệ

19

22

7140247

Sư phạm Khoa học tự nhiên

18.5

23

7140248

Giáo dục pháp luật

18.5

24

7140249

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

18.5

II

Nhóm ngành khác

25

7310403

Tâm lý học giáo dục

15

26

7480104

Hệ thống thông tin

15

27

T140211

Vật lý (Tiên tiến)

15