Đại học Gia Định công bố điểm sàn 2019
TT |
Mã ngành |
Ngành & Chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm nhận hồ sơ |
1 |
7480201 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (*) |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh C14: Ngữ văn, Toán, GDCD D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
14 |
2 |
7480103 |
KỸ THUẬT PHẦN MỀM |
14 |
|
3 |
7480102 |
MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU |
14 |
|
4 |
7340101 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
A00: Toán, Vật Lý, Hóa học A09: Toán, Địa lý, GDCD C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
5 |
7340201 |
TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG |
14 |
|
6 |
7340301 |
KẾ TOÁN |
14 |
|
7 |
7380101 |
LUẬT (*) Luật thương mại quốc tế |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lý, GDCD C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
8 |
7220201 |
NGÔN NGỮ ANH |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
|
14 |