Bài 1: Viết theo mẫu:
a)
Hình 1
Hình 2
b) Ba chục: 30
Bốn chục:....
Tám chục: ....
Sáu chục:....
Một chục:.....
Năm chục:.....
c) 20: hai chục
50:..............
70:...chục
80:.............
90:...chục
30:............
Bài 2: Số tròn chục ?
a)
b)
Bài 3: Điền <, > = thích hợp vào chỗ trống:
20....10
40....80
90....60
30....40
80....40
60....90
50....70
40....40
90....90
Bài giải:
Bài 1:
a) Hình 1:
10: Một chục
90: chín mươi
70: bảy mươi
Hình 2:
Tám mươi: 80
Năm mươi: 50
Ba mươi: 30
b)
Ba chục: 30
Bốn chục: 40
Tám chục: 80
Sáu chục: 60
Một chục: 10
Năm chục: 50
c) 20: hai chục
50:Năm chục
70: bảy chục
80: Tám chục
90:chín chục
30: Ba chục
Bài 2:
a) Viết lần lượt các số từ trái sang phải: 10, 30, 40, 50, 60, 70, 90.
b) Viết lần lượt các số từ trái sang phải: 80, 70, 50, 40, 30, 20.
Bài 3:
20 > 10
40 < 80
90 > 60
30 < 40
80 > 40
60 < 90
50 < 70
40 = 40
90 = 90
a)
Hình 1
Hình 2
b) Ba chục: 30
Bốn chục:....
Tám chục: ....
Sáu chục:....
Một chục:.....
Năm chục:.....
c) 20: hai chục
50:..............
70:...chục
80:.............
90:...chục
30:............
Bài 2: Số tròn chục ?
a)
b)
Bài 3: Điền <, > = thích hợp vào chỗ trống:
20....10
40....80
90....60
30....40
80....40
60....90
50....70
40....40
90....90
Bài giải:
Bài 1:
a) Hình 1:
10: Một chục
90: chín mươi
70: bảy mươi
Hình 2:
Tám mươi: 80
Năm mươi: 50
Ba mươi: 30
b)
Ba chục: 30
Bốn chục: 40
Tám chục: 80
Sáu chục: 60
Một chục: 10
Năm chục: 50
c) 20: hai chục
50:Năm chục
70: bảy chục
80: Tám chục
90:chín chục
30: Ba chục
Bài 2:
a) Viết lần lượt các số từ trái sang phải: 10, 30, 40, 50, 60, 70, 90.
b) Viết lần lượt các số từ trái sang phải: 80, 70, 50, 40, 30, 20.
Bài 3:
20 > 10
40 < 80
90 > 60
30 < 40
80 > 40
60 < 90
50 < 70
40 = 40
90 = 90
Sửa lần cuối: