Tin mới Các khối thi đại học năm 2020

Học Lớp

Administrator
Thành viên BQT

Khối thi đại học bạn định thi? Bạn cần biết các khối thi đại học năm 2020 phải không? Xin chúc mừng vì bài này viết ra để dành cho bạn. Có tổng cộng 199 khối thi đại học được 7scv sắp xếp làm 3 cột


  1. Cột thứ nhất là số thứ tự
  2. Cột thứ hai là khối thi đại học
  3. Cột thứ 3 là tổ hợp môn thi đại học
Các khối thi đại học.png
Mời bạn xem danh sách các khối thi đại học dưới đây:


STT



Khối


Tổ hợp môn

1

Khối A00

Toán, Vật lí, Hóa học

2

Khối A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

3

Khối B00

Toán, Hóa học, Sinh học

4

Khối C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

5

Khối D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

6

Khối D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

7

Khối D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

8

Khối D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

9

Khối D05

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức

10

Khối D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật

11

Khối A02

Toán, Vật lí, Sinh học

12

Khối A03

Toán, Vật lí, Lịch sử

13

Khối A04

Toán, Vật lí, Địa lí

14

Khối A05

Toán, Hóa học, Lịch sử

15

Khối A06

Toán, Hóa học, Địa lí

16

Khối A07

Toán, Lịch sử, Địa lí

17

Khối A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

18

Khối A09

Toán, Địa lý, Giáo dục công dân

19

Khối A10

Toán, Lý, Giáo dục công dân

20

Khối A11

Toán, Hóa, Giáo dục công dân

21

Khối A12

Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội

22

Khối A14

Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí

23

Khối A15

Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân

24

Khối A16

Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn

25

Khối A17

Toán, Vật lý, Khoa học xã hội

26

Khối A18

Toán, Hoá học, Khoa học xã hội

27

Khối B01

Toán, Sinh học, Lịch sử

28

Khối B02

Toán, Sinh học, Địa lí

29

Khối B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

30

Khối B04

Toán, Sinh học, Giáo dục công dân

31

Khối B05

Toán, Sinh học, Khoa học xã hội

32

Khối B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

33

Khối C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

34

Khối C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học

35

Khối C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

36

Khối C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

37

Khối C05

Ngữ văn, Vật lí, Hóa học

38

Khối C06

Ngữ văn, Vật lí, Sinh học

39

Khối C07

Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử

40

Khối C08

Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

41

Khối C09

Ngữ văn, Vật lí, Địa lí

42

Khối C10

Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử

43

Khối C12

Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử

44

Khối C13

Ngữ văn, Sinh học, Địa lí

45

Khối C14

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

46

Khối C15

Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội

47

Khối C16

Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân

48

Khối C17

Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân

50

Khối C19

Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân

51

C20Khối

Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

58

Khối D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

59

Khối D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

60

Khối D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

61

Khối D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

62

Khối D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh

63

Khối D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

64

Khối D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh

65

Khối D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

66

Khối D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

67

Khối D16

Toán, Địa lí, Tiếng Đức

68

Khối D17

Toán, Địa lí, Tiếng Nga

69

Khối D18

Toán, Địa lí, Tiếng Nhật

70

Khối D19

Toán, Địa lí, Tiếng Pháp

71

Khối D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung

72

Khối D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức

73

Khối D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga

74

Khối D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật

75

Khối D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp

76

Khối D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung

77

Khối D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức

78

Khối D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga

79

Khối D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật

80

Khối D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp

81

Khối D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung

82

Khối D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức

83

Khối D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga

84

Khối D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật

85

Khối D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp

86

Khối D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung

87

Khối D41

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức

88

Khối D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga

89

Khối D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật

90

Khối D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp

91

Khối D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung

92

Khối D52

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga

93

Khối D54

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp

94

Khối D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung

95

Khối D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức

96

Khối D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga

97

Khối D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật

98

Khối D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

99

Khối D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

100

Khối D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

101

Khối D68

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga

103

Khối D69

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật

104

Khối D70

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp

106

Khối D72

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

107

Khối D73

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức

108

Khối D74

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga

109

Khối D75

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật

110

Khối D76

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp

111

Khối D77

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung

112

Khối D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

113

Khối D79

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức

114

Khối D80

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga

115

Khối D81

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật

116

Khối D82

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp

117

Khối D83

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung

118

Khối D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

119

Khối D85

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức

120

Khối D86

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga

121

Khối D87

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp

122

Khối D88

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật

123

Khối D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

124

Khối D91

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp

125

Khối D92

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức

126

Khối D93

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga

127

Khối D94

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật

128

Khối D95

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung

129

Khối D96

Toán, Khoa học xã hội, Anh

130

Khối D97

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp

131

Khối D98

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức

132

Khối D99

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga

133

Khối H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

134

Khối H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

135

Khối H02

Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu

136

Khối H03

Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu

137

Khối H04

Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

138

Khối H05

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu

139

Khối H06

Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật

140

Khối H07

Toán, Hình họa, Trang trí

141

Khối H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật

142

Khối K01

Toán, Tiếng Anh, Tin học

143

Khối M00

Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát

144

Khối M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

145

Khối M02

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

146

Khối M03

Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

147

Khối M04

Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát - Múa

148

Khối M09

Toán, NK Mầm non 1( kể chuyện, đọc, diễn cảm), NK Mầm non 2 (Hát)

149

Khối M10

Toán, Tiếng Anh, NK1

150

Khối M11

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh

152

Khối M13

Toán, Sinh học, Năng khiếu

153

Khối M14

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán

154

Khối M15

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh

155

Khối M16

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Vật lý

156

Khối M17

Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Lịch sử

157

Khối M18

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán

158

Khối M19

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh

159

Khối M20

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Vật lý

160

Khối M21

Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lịch sử

161

Khối M22

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán

162

Khối M23

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh

163

Khối M24

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Vật lý

164

Khối M25

Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lịch sử

165

Khối N00

Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2

166

Khối N01

Ngữ văn, xướng âm, biểu diễn nghệ thuật

167

Khối N02

Ngữ văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ

168

Khối N03

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn

169

Khối N04

Ngữ Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu

170

Khối N05

Ngữ Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu

171

Khối N06

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn

172

Khối N07

Ngữ văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn

173

Khối N08

Ngữ văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ

174

Khối N09

Ngữ văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ

175

Khối R00

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí

176

Khối R01

Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật

177

Khối R02

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật

178

Khối R03

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật

179

Khối R04

Ngữ văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật

180

Khối R05

Ngữ văn, tiếng Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông

181

Khối S00

Ngữ văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2

182

Khối S01

Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2

183

Khối T00

Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT

184

Khối T01

Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT

185

Khối T02

Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT

186

Khối T03

Ngữ văn, Địa, Năng khiếu TDTT

187

Khối T04

Toán, Lý, Năng khiếu TDTT

188

Khối T05

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng kiếu

189

Khối V00

Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

190

Khối V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật

191

V02Khối

VẼ MT, Toán, Tiếng Anh

192

Khối V03

VẼ MT, Toán, Hóa

193

Khối V05

Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật

194

Khối V06

Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật

195

Khối V07

Toán, tiếng Đức, Vẽ mỹ thuật

196

Khối V08

Toán, tiếng Nga, Vẽ mỹ thuật

197

Khối V09

Toán, tiếng Nhật, Vẽ mỹ thuật

198

Khối V10

Toán, tiếng Pháp, Vẽ mỹ thuật

199

Khối V11

Toán, tiếng Trung, Vẽ mỹ thuật
Sau khi xem chi tiết các khối thi đại học năm 2020, bạn đã biết mình thi khối gì và thì tổ hợp những môn gì phải không? Chúc bạn đạt điểm cao trong kì thi đại học tới đây!
 
Sửa lần cuối: